sovraccaricare tiếng Ý là gì?

sovraccaricare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sovraccaricare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sovraccaricare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sovraccaricare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sovraccaricare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sovraccaricare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sovraccaricare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {overload} lượng quá tải, chất quá nặng
- {overdo} làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ, làm quá
- {overcharge} gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện), bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)
- {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế), dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá, chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng (sửa lại giá tem), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá
- {overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng

Thuật ngữ liên quan tới sovraccaricare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sovraccaricare trong tiếng Ý

sovraccaricare có nghĩa là: * danh từ- {overload} lượng quá tải, chất quá nặng- {overdo} làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ, làm quá- {overcharge} gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện), bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)- {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế), dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá, chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng (sửa lại giá tem), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá- {overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng

Đây là cách dùng sovraccaricare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sovraccaricare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {overload} lượng quá tải tiếng Ý là gì?
chất quá nặng- {overdo} làm quá trớn tiếng Ý là gì?
làm quá tiếng Ý là gì?
làm mất tác dụng vì quá cường điệu tiếng Ý là gì?
cường điệu hoá hỏng tiếng Ý là gì?
làm mệt phờ tiếng Ý là gì?
nấu quá nhừ tiếng Ý là gì?
làm quá- {overcharge} gánh quá nặng (chở thêm) tiếng Ý là gì?
sự nhồi nhiều chất nổ quá tiếng Ý là gì?
sự nạp quá điện tiếng Ý là gì?
sự bán quá đắt tiếng Ý là gì?
chất quá nặng tiếng Ý là gì?
nhồi nhiều chất nổ quá tiếng Ý là gì?
nạp nhiều điện quá (vào bình điện) tiếng Ý là gì?
bán với giá quá đắt tiếng Ý là gì?
bán quá đắt cho (ai) tiếng Ý là gì?
lấy quá nhiều tiền tiếng Ý là gì?
thêm quá nhiều chi tiết (vào sách tiếng Ý là gì?
phim...)- {surcharge} phần chất thêm tiếng Ý là gì?
số lượng chất thêm tiếng Ý là gì?
số tiền tính thêm tiếng Ý là gì?
thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế) tiếng Ý là gì?
dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quá tải tiếng Ý là gì?
(điện học) nạp (điện) quá tiếng Ý là gì?
chất quá nặng tiếng Ý là gì?
cho chở quá nặng tiếng Ý là gì?
bắt phạt quá nặng tiếng Ý là gì?
đánh thuế quá nặng tiếng Ý là gì?
đóng dấu chồng (sửa lại giá tem) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quá tải tiếng Ý là gì?
(điện học) nạp (điện) quá- {overburden} bắt làm quá sức tiếng Ý là gì?
chất quá nặng