meschinità tiếng Ý là gì?

meschinità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meschinità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ meschinità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm meschinità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ meschinità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

meschinità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meschinità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {poverty} sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
- {pettiness} tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện
- {indigence} sự nghèo khổ, sự bần cùng
- {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền)
- {paltriness} tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện
- {shabbiness} tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn, tính bủn xỉn, tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện

Thuật ngữ liên quan tới meschinità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của meschinità trong tiếng Ý

meschinità có nghĩa là: * danh từ- {poverty} sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn- {pettiness} tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện- {indigence} sự nghèo khổ, sự bần cùng- {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền)- {paltriness} tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện- {shabbiness} tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn, tính bủn xỉn, tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện

Đây là cách dùng meschinità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meschinità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {poverty} sự nghèo nàn tiếng Ý là gì?
cảnh nghèo nàn tiếng Ý là gì?
cảnh bần cùng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự nghèo nàn tiếng Ý là gì?
sự thiếu thốn tiếng Ý là gì?
sự thấp kém tiếng Ý là gì?
sự tồi tàn- {pettiness} tính nhỏ nhen tiếng Ý là gì?
tính vụn vặt tiếng Ý là gì?
tính đê tiện- {indigence} sự nghèo khổ tiếng Ý là gì?
sự bần cùng- {destitution} cảnh thiếu thốn tiếng Ý là gì?
cảnh nghèo túng tiếng Ý là gì?
cảnh cơ cực tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự truất (quyền)- {paltriness} tính tầm thường tiếng Ý là gì?
tính nhỏ mọn tiếng Ý là gì?
tính đáng khinh tiếng Ý là gì?
tính ti tiện- {shabbiness} tình trạng tiều tuỵ tiếng Ý là gì?
tình trạng tồi tàn tiếng Ý là gì?
tính bủn xỉn tiếng Ý là gì?
tính đáng khinh tiếng Ý là gì?
tính hèn hạ tiếng Ý là gì?
tính đê tiện