Thông tin thuật ngữ supporto verticale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
supporto verticale (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ supporto verticale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
supporto verticale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ supporto verticale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ supporto verticale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {upright} đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
Thuật ngữ liên quan tới supporto verticale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của supporto verticale trong tiếng Ý
supporto verticale có nghĩa là: * danh từ- {upright} đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
Đây là cách dùng supporto verticale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ supporto verticale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {upright} đứng thẳng tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
(toán học) thẳng góc tiếng Ý là gì?
vuông góc tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
chính trực tiếng Ý là gì?
liêm khiết tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
trụ đứng tiếng Ý là gì?
cột tiếng Ý là gì?
(như) upright_piano