vagabondo tiếng Ý là gì?

vagabondo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vagabondo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ vagabondo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm vagabondo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vagabondo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vagabondo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vagabondo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
- {idler} người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel), (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley), toa (xe lửa) chở hàng đệm
- {vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng
- {vagrant} lang thang; sống lang thang, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó

Thuật ngữ liên quan tới vagabondo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vagabondo trong tiếng Ý

vagabondo có nghĩa là: * danh từ- {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê- {idler} người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel), (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley), toa (xe lửa) chở hàng đệm- {vagabond} lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, (nghĩa bóng) vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, (thông tục) tên du đãng, (thông tục) đi lang thang lêu lổng- {vagrant} lang thang; sống lang thang, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó

Đây là cách dùng vagabondo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vagabondo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wandering} sự đi lang thang tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự lạc hướng tiếng Ý là gì?
sự chệch hướng tiếng Ý là gì?
sự nghĩ lan man tiếng Ý là gì?
sự lơ đễnh tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cuộc du lịch dài ngày tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lời nói mê tiếng Ý là gì?
lang thang tiếng Ý là gì?
quanh co tiếng Ý là gì?
uốn khúc tiếng Ý là gì?
không định cư tiếng Ý là gì?
nay đây mai đó tiếng Ý là gì?
vẩn vơ tiếng Ý là gì?
lan man tiếng Ý là gì?
lơ đễnh tiếng Ý là gì?
lạc lõng tiếng Ý là gì?
không mạch lạc tiếng Ý là gì?
mê sảng tiếng Ý là gì?
nói mê- {idler} người ăn không ngồi rồi tiếng Ý là gì?
người lười biếng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bánh xe đệm tiếng Ý là gì?
bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley) tiếng Ý là gì?
toa (xe lửa) chở hàng đệm- {vagabond} lang thang tiếng Ý là gì?
lêu lổng tiếng Ý là gì?
cầu bơ cầu bất tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vẩn vơ tiếng Ý là gì?
người lang thang lêu lổng tiếng Ý là gì?
(thông tục) tên du đãng tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi lang thang lêu lổng- {vagrant} lang thang tiếng Ý là gì?
sống lang thang tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vẩn vơ tiếng Ý là gì?
vô định tiếng Ý là gì?
kẻ lang thang nay đây mai đó