行车滑线 Tiếng Trung là gì?

行车滑线 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 行车滑线 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

行车滑线 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 行车滑线 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 行车滑线 tiếng Trung nghĩa là gì.

行车滑线 có nghĩa là thanh ray cấp điện, ray điện thanh quẹt. 行车滑触线又称滑触线,安全滑触线。用于给移动中的设备供电,由两部分组成,滑线导轨(固定部分,与电源相接,常导轨由单长4.5m/根或者6米/根连接而成),集电器(滑动部分,可在滑线轨道上或内滑动并与铜条接触取电,集电器用于与移动电机相连)。 trong tiếng Trung

thanh ray cấp điện, ray điện thanh quẹt. 行车滑触线又称滑触线,安全滑触线。用于给移动中的设备供电,由两部分组成,滑线导轨(固定部分,与电源相接,常导轨由单长4.5m/根或者6米/根连接而成),集电器(滑动部分,可在滑线轨道上或内滑动并与铜条接触取电,集电器用于与移动电机相连)。

行车滑线 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 行车滑线 trong tiếng Trung

行车滑线 có nghĩa là thanh ray cấp điện, ray điện thanh quẹt. 行车滑触线又称滑触线,安全滑触线。用于给移动中的设备供电,由两部分组成,滑线导轨(固定部分,与电源相接,常导轨由单长4.5m/根或者6米/根连接而成),集电器(滑动部分,可在滑线轨道上或内滑动并与铜条接触取电,集电器用于与移动电机相连)。: trong tiếng Trungthanh ray cấp điện, ray điện thanh quẹt. 行车滑触线又称滑触线,安全滑触线。用于给移动中的设备供电,由两部分组成,滑线导轨(固定部分,与电源相接,常导轨由单长4.5m/根或者6米/根连接而成),集电器(滑动部分,可在滑线轨道上或内滑动并与铜条接触取电,集电器用于与移动电机相连)。行车滑线 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Đây là cách dùng 行车滑线 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 行车滑线 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 行车滑线 có nghĩa là thanh ray cấp điện, ray điện thanh quẹt. 行车滑触线又称滑触线,安全滑触线。用于给移动中的设备供电,由两部分组成,滑线导轨(固定部分,与电源相接,常导轨由单长4.5m/根或者6米/根连接而成),集电器(滑动部分,可在滑线轨道上或内滑动并与铜条接触取电,集电器用于与移动电机相连)。 trong tiếng Trungthanh ray cấp điện, ray điện thanh quẹt. 行车滑触线又称滑触线,安全滑触线。用于给移动中的设备供电,由两部分组成,滑线导轨(固定部分,与电源相接,常导轨由单长4.5m/根或者6米/根连接而成),集电器(滑动部分,可在滑线轨道上或内滑动并与铜条接触取电,集电器用于与移动电机相连)。行车滑线 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.