Ma Rốc tiếng Trung là gì?

Ma Rốc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Ma Rốc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Ma Rốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Ma Rốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Ma Rốc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Ma Rốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Ma Rốc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

摩洛哥 《摩洛哥非洲西北部的一个国家, 位于地中海和大西洋沿岸。古时由柏柏尔人居住, 这个地区在公元前1世纪成为罗马的一个省, 并在公元7世纪被阿拉伯侵占。在15世纪欧洲势力第一次渗透入该地区, 并 不断增强了对摩洛哥控制权的争夺直至1912年, 那是法国赢得了对其大多数国土的保护地位。1956年摩洛 哥获得独立, 拉巴特是其首都, 卡萨布兰卡是其最大城市。人口31, 689, 265 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Ma Rốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Ma Rốc trong tiếng Trung

摩洛哥 《摩洛哥非洲西北部的一个国家, 位于地中海和大西洋沿岸。古时由柏柏尔人居住, 这个地区在公元前1世纪成为罗马的一个省, 并在公元7世纪被阿拉伯侵占。在15世纪欧洲势力第一次渗透入该地区, 并 不断增强了对摩洛哥控制权的争夺直至1912年, 那是法国赢得了对其大多数国土的保护地位。1956年摩洛 哥获得独立, 拉巴特是其首都, 卡萨布兰卡是其最大城市。人口31, 689, 265 (2003)。》

Đây là cách dùng Ma Rốc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Ma Rốc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 摩洛哥 《摩洛哥非洲西北部的一个国家, 位于地中海和大西洋沿岸。古时由柏柏尔人居住, 这个地区在公元前1世纪成为罗马的一个省, 并在公元7世纪被阿拉伯侵占。在15世纪欧洲势力第一次渗透入该地区, 并 不断增强了对摩洛哥控制权的争夺直至1912年, 那是法国赢得了对其大多数国土的保护地位。1956年摩洛 哥获得独立, 拉巴特是其首都, 卡萨布兰卡是其最大城市。人口31, 689, 265 (2003)。》