Phi Luật Tân tiếng Trung là gì?

Phi Luật Tân tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Phi Luật Tân trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Phi Luật Tân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Phi Luật Tân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Phi Luật Tân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Phi Luật Tân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Phi Luật Tân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

菲律宾 《菲律宾亚洲东部一国家, 由菲律宾群岛, 中国东南、太平洋西部的一个群岛组成。1521年, 由麦哲伦探险队于首次发现, 1565年后由西班牙统治, 在美国和西班牙战争后, 于1898年被美国统治。1935年 创建共同体, 1946年获得完全独立, 二战期的大部分时间, 该群岛被日本占领。1965年以后, 政治上的混 乱导致了斐南迪·马科斯的独裁统治, 1981年科拉松·阿基诺竞选胜利后, 马科斯被驱逐。首都马尼拉是 最大的城市, 人口84, 619, 974 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Phi Luật Tân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Phi Luật Tân trong tiếng Trung

菲律宾 《菲律宾亚洲东部一国家, 由菲律宾群岛, 中国东南、太平洋西部的一个群岛组成。1521年, 由麦哲伦探险队于首次发现, 1565年后由西班牙统治, 在美国和西班牙战争后, 于1898年被美国统治。1935年 创建共同体, 1946年获得完全独立, 二战期的大部分时间, 该群岛被日本占领。1965年以后, 政治上的混 乱导致了斐南迪·马科斯的独裁统治, 1981年科拉松·阿基诺竞选胜利后, 马科斯被驱逐。首都马尼拉是 最大的城市, 人口84, 619, 974 (2003)。》

Đây là cách dùng Phi Luật Tân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Phi Luật Tân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 菲律宾 《菲律宾亚洲东部一国家, 由菲律宾群岛, 中国东南、太平洋西部的一个群岛组成。1521年, 由麦哲伦探险队于首次发现, 1565年后由西班牙统治, 在美国和西班牙战争后, 于1898年被美国统治。1935年 创建共同体, 1946年获得完全独立, 二战期的大部分时间, 该群岛被日本占领。1965年以后, 政治上的混 乱导致了斐南迪·马科斯的独裁统治, 1981年科拉松·阿基诺竞选胜利后, 马科斯被驱逐。首都马尼拉是 最大的城市, 人口84, 619, 974 (2003)。》