Tanzania tiếng Trung là gì?

Tanzania tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tanzania trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Tanzania tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Tanzania tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Tanzania tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Tanzania tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Tanzania tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

坦桑尼亚 《坦桑尼亚非洲中东部一国家, 位于印度洋沿岸。自史前时代就有人类居住, 在1891年该地区大部分成为德国的保护国。在1920年又作为坦噶尼喀转由英国人控制。桑给巴尔是印度洋沿岸的一个狭长带 状区域, 在1890年后它成为一个英国的保护国。坦噶尼喀在1961年获得独立, 在1964年与桑给巴尔合并形 成坦桑尼亚。达累斯萨拉姆为事实上首都和最大的城市, 多多马为正式首都。人口35, 922, 454 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Tanzania hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Tanzania trong tiếng Trung

坦桑尼亚 《坦桑尼亚非洲中东部一国家, 位于印度洋沿岸。自史前时代就有人类居住, 在1891年该地区大部分成为德国的保护国。在1920年又作为坦噶尼喀转由英国人控制。桑给巴尔是印度洋沿岸的一个狭长带 状区域, 在1890年后它成为一个英国的保护国。坦噶尼喀在1961年获得独立, 在1964年与桑给巴尔合并形 成坦桑尼亚。达累斯萨拉姆为事实上首都和最大的城市, 多多马为正式首都。人口35, 922, 454 (2003)。》

Đây là cách dùng Tanzania tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Tanzania tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 坦桑尼亚 《坦桑尼亚非洲中东部一国家, 位于印度洋沿岸。自史前时代就有人类居住, 在1891年该地区大部分成为德国的保护国。在1920年又作为坦噶尼喀转由英国人控制。桑给巴尔是印度洋沿岸的一个狭长带 状区域, 在1890年后它成为一个英国的保护国。坦噶尼喀在1961年获得独立, 在1964年与桑给巴尔合并形 成坦桑尼亚。达累斯萨拉姆为事实上首都和最大的城市, 多多马为正式首都。人口35, 922, 454 (2003)。》