Thuỵ Điển tiếng Trung là gì?

Thuỵ Điển tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Thuỵ Điển trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Thuỵ Điển tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Thuỵ Điển tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Thuỵ Điển tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Thuỵ Điển tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

瑞典 《瑞典位于斯堪的纳维亚半岛东部的北欧国家。17世纪以前是欧洲强国之一, 曾控制波罗的海沿岸大部分地区。在北方战争(1700-1721年)中瑞典失去了它的许多领地, 并于1905年承认了挪威独立。斯德哥尔摩 是瑞典首都及最大的城市。人口8, 878, 085 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Thuỵ Điển hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Thuỵ Điển trong tiếng Trung

瑞典 《瑞典位于斯堪的纳维亚半岛东部的北欧国家。17世纪以前是欧洲强国之一, 曾控制波罗的海沿岸大部分地区。在北方战争(1700-1721年)中瑞典失去了它的许多领地, 并于1905年承认了挪威独立。斯德哥尔摩 是瑞典首都及最大的城市。人口8, 878, 085 (2003)。》

Đây là cách dùng Thuỵ Điển tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Thuỵ Điển tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 瑞典 《瑞典位于斯堪的纳维亚半岛东部的北欧国家。17世纪以前是欧洲强国之一, 曾控制波罗的海沿岸大部分地区。在北方战争(1700-1721年)中瑞典失去了它的许多领地, 并于1905年承认了挪威独立。斯德哥尔摩 是瑞典首都及最大的城市。人口8, 878, 085 (2003)。》