Turkey tiếng Trung là gì?

Turkey tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Turkey trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Turkey tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Turkey tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Turkey tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Turkey tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

土耳其 《土耳其一个跨越亚洲西南部和欧洲东南部的国家, 位于地中海和黑海之间, 土耳其是世界上最古老的居住区之一, 曾作为奥斯曼帝国的中心繁荣了600年。土耳其的现代只开始了"青年土耳其党"的崛起(1908年以后)和1918年奥斯曼帝国的崩溃。在卡穆尔·阿塔蒂尔克的领导下, 1923年共和国宣告成立。安哥 拉是首都, 伊斯坦布尔是第一大城市。人口68, 109, 469 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Turkey hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Turkey trong tiếng Trung

土耳其 《土耳其一个跨越亚洲西南部和欧洲东南部的国家, 位于地中海和黑海之间, 土耳其是世界上最古老的居住区之一, 曾作为奥斯曼帝国的中心繁荣了600年。土耳其的现代只开始了"青年土耳其党"的崛起(1908年以后)和1918年奥斯曼帝国的崩溃。在卡穆尔·阿塔蒂尔克的领导下, 1923年共和国宣告成立。安哥 拉是首都, 伊斯坦布尔是第一大城市。人口68, 109, 469 (2003)。》

Đây là cách dùng Turkey tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Turkey tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 土耳其 《土耳其一个跨越亚洲西南部和欧洲东南部的国家, 位于地中海和黑海之间, 土耳其是世界上最古老的居住区之一, 曾作为奥斯曼帝国的中心繁荣了600年。土耳其的现代只开始了 青年土耳其党 的崛起(1908年以后)和1918年奥斯曼帝国的崩溃。在卡穆尔·阿塔蒂尔克的领导下, 1923年共和国宣告成立。安哥 拉是首都, 伊斯坦布尔是第一大城市。人口68, 109, 469 (2003)。》