Tây Á tiếng Trung là gì?

Tây Á tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tây Á trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Tây Á tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Tây Á tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Tây Á tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Tây Á tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Tây Á tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

西亚 《位于印度半岛与地中海东岸之间, 地处亚、欧、非三洲接触地带。包含阿富汗、伊朗、伊拉克、科威特、沙特阿拉伯、也门、土耳其、黎巴嫩、以色列等国家。境内各国蕴藏石油丰富, 产量约占全球石油 生产的三分之一, 对世界经济的盛衰, 具有重要影响, 故列强环伺, 战争频仍, 迄未停歇。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Tây Á hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Tây Á trong tiếng Trung

西亚 《位于印度半岛与地中海东岸之间, 地处亚、欧、非三洲接触地带。包含阿富汗、伊朗、伊拉克、科威特、沙特阿拉伯、也门、土耳其、黎巴嫩、以色列等国家。境内各国蕴藏石油丰富, 产量约占全球石油 生产的三分之一, 对世界经济的盛衰, 具有重要影响, 故列强环伺, 战争频仍, 迄未停歇。》

Đây là cách dùng Tây Á tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Tây Á tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 西亚 《位于印度半岛与地中海东岸之间, 地处亚、欧、非三洲接触地带。包含阿富汗、伊朗、伊拉克、科威特、沙特阿拉伯、也门、土耳其、黎巴嫩、以色列等国家。境内各国蕴藏石油丰富, 产量约占全球石油 生产的三分之一, 对世界经济的盛衰, 具有重要影响, 故列强环伺, 战争频仍, 迄未停歇。》