anh tiếng Trung là gì?

anh tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng anh trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

anh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm anh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm anh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm anh tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用在排行、小名或姓的前面, 用亲昵的意味。》
anh Đường
阿唐。
阿哥 《对兄长的称呼。》
大哥 《尊称年纪跟自己相仿的男子。》
《你。》
không phải là lỗi của anh.
非尔之过。
哥; 阿兄; 哥哥 《同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己大的男子。》
anh cả
大哥。
anh hai
二哥。
姑老爷 《岳家对女婿的尊称。》
姑爷 《岳家称女婿。》

《对人的尊称。》
anh Trương.
张君。
các anh.
诸君。
《对某种人的称呼。》
anh (chị) hàng xóm.
货郎。
乃; 倷; 迺; 你; 侬; 汝; 若; 子 《称对方(一个人)。》
cha anh.
乃父。
trường anh; trường các anh.
你校。
台端 《敬辞, 旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。》
台驾 《敬辞, 旧时称对方。》
兄; 兄长 《对男性朋友的尊称。》
Anh
英国 《联合王国(即英国), 大不列颠西欧的一个国家, 包括英格兰、苏格兰、威尔士和爱尔兰。它始于英格兰王国, 由三个联盟法令建立; 1536年与威尔士, 1707年与苏格兰, 1800年与北爱尔兰。在19世纪权力高 潮时, 它统治的帝国跨越全球。伦敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。》
《人名用字。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ anh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của anh trong tiếng Trung

阿 《用在排行、小名或姓的前面, 用亲昵的意味。》anh Đường阿唐。阿哥 《对兄长的称呼。》大哥 《尊称年纪跟自己相仿的男子。》尔 《你。》không phải là lỗi của anh. 非尔之过。哥; 阿兄; 哥哥 《同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己大的男子。》anh cả大哥。anh hai二哥。姑老爷 《岳家对女婿的尊称。》姑爷 《岳家称女婿。》书君 《对人的尊称。》anh Trương. 张君。các anh. 诸君。郎 《对某种人的称呼。》anh (chị) hàng xóm. 货郎。乃; 倷; 迺; 你; 侬; 汝; 若; 子 《称对方(一个人)。》cha anh. 乃父。trường anh; trường các anh. 你校。台端 《敬辞, 旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。》台驾 《敬辞, 旧时称对方。》兄; 兄长 《对男性朋友的尊称。》Anh英国 《联合王国(即英国), 大不列颠西欧的一个国家, 包括英格兰、苏格兰、威尔士和爱尔兰。它始于英格兰王国, 由三个联盟法令建立; 1536年与威尔士, 1707年与苏格兰, 1800年与北爱尔兰。在19世纪权力高 潮时, 它统治的帝国跨越全球。伦敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。》煐 《人名用字。》

Đây là cách dùng anh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 阿 《用在排行、小名或姓的前面, 用亲昵的意味。》anh Đường阿唐。阿哥 《对兄长的称呼。》大哥 《尊称年纪跟自己相仿的男子。》尔 《你。》không phải là lỗi của anh. 非尔之过。哥; 阿兄; 哥哥 《同父母(或只同父、只同母)而年纪比自己大的男子。》anh cả大哥。anh hai二哥。姑老爷 《岳家对女婿的尊称。》姑爷 《岳家称女婿。》书君 《对人的尊称。》anh Trương. 张君。các anh. 诸君。郎 《对某种人的称呼。》anh (chị) hàng xóm. 货郎。乃; 倷; 迺; 你; 侬; 汝; 若; 子 《称对方(一个人)。》cha anh. 乃父。trường anh; trường các anh. 你校。台端 《敬辞, 旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。》台驾 《敬辞, 旧时称对方。》兄; 兄长 《对男性朋友的尊称。》Anh英国 《联合王国(即英国), 大不列颠西欧的一个国家, 包括英格兰、苏格兰、威尔士和爱尔兰。它始于英格兰王国, 由三个联盟法令建立; 1536年与威尔士, 1707年与苏格兰, 1800年与北爱尔兰。在19世纪权力高 潮时, 它统治的帝国跨越全球。伦敦是首都和最大的城市。人口60, 094, 648 (2003)。》煐 《人名用字。》