biến chất tiếng Trung là gì?

biến chất tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biến chất trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

biến chất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm biến chất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biến chất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm biến chất tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biến chất tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
变性 《物体的性质发生改变。》
cồn biến chất
变性酒精
phần tử thoái hoá biến chất
蜕化变质分子
mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
这些药已经变质
变质 《人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)。》
堕落 《(思想、行为)往坏里变。》
biến chất; hủ bại sa đoạ
腐化堕落
腐化 《思想行为变坏(多指过分贫图享乐)。》
老化 《橡胶, 塑料等高分子化合物, 在光、热、空气、机械力等的作用下, 变得黏软或硬脆。》
退化 《泛指事物由优变劣, 由好变坏。》
蜕变 《(人或事物)发生质变。》
质变 《事物的根本性质的变化。是由一种性质向另一种性质的突变。参看〖量变〗。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ biến chất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biến chất trong tiếng Trung

变性 《物体的性质发生改变。》cồn biến chất变性酒精phần tử thoái hoá biến chất蜕化变质分子mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi这些药已经变质变质 《人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)。》堕落 《(思想、行为)往坏里变。》biến chất; hủ bại sa đoạ腐化堕落腐化 《思想行为变坏(多指过分贫图享乐)。》老化 《橡胶, 塑料等高分子化合物, 在光、热、空气、机械力等的作用下, 变得黏软或硬脆。》退化 《泛指事物由优变劣, 由好变坏。》蜕变 《(人或事物)发生质变。》质变 《事物的根本性质的变化。是由一种性质向另一种性质的突变。参看〖量变〗。》

Đây là cách dùng biến chất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biến chất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 变性 《物体的性质发生改变。》cồn biến chất变性酒精phần tử thoái hoá biến chất蜕化变质分子mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi这些药已经变质变质 《人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)。》堕落 《(思想、行为)往坏里变。》biến chất; hủ bại sa đoạ腐化堕落腐化 《思想行为变坏(多指过分贫图享乐)。》老化 《橡胶, 塑料等高分子化合物, 在光、热、空气、机械力等的作用下, 变得黏软或硬脆。》退化 《泛指事物由优变劣, 由好变坏。》蜕变 《(人或事物)发生质变。》质变 《事物的根本性质的变化。是由一种性质向另一种性质的突变。参看〖量变〗。》