biển tiếng Trung là gì?

biển tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biển trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

biển tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm biển tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biển tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm biển tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《上面题着作为标记或表示赞扬文字的长方形木牌(也有用绸布做成的) >
tấm biển thêu kim tuyến
绣金匾
牌匾 《挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。》
牌子 《用木板或其他材料做的标志, 上边多有文字。》
海; 海水 《比喻连成一大片的很多同类事物。》
biển người
人海
biển lửa
火海
海洋 《海和洋的统称。》
nghề đánh cá biển.
海洋渔业。 溟 《海。》
biển đông.
东溟。
《地球表面上被水覆盖的广大地方, 约占地球面积的十分之七, 分成四个部分, 即太平洋、大西洋、印度洋、北冰洋。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ biển hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biển trong tiếng Trung

匾 《上面题着作为标记或表示赞扬文字的长方形木牌(也有用绸布做成的) >tấm biển thêu kim tuyến绣金匾牌匾 《挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。》牌子 《用木板或其他材料做的标志, 上边多有文字。》海; 海水 《比喻连成一大片的很多同类事物。》biển người人海biển lửa火海海洋 《海和洋的统称。》nghề đánh cá biển. 海洋渔业。 溟 《海。》biển đông. 东溟。洋 《地球表面上被水覆盖的广大地方, 约占地球面积的十分之七, 分成四个部分, 即太平洋、大西洋、印度洋、北冰洋。》

Đây là cách dùng biển tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biển tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 匾 《上面题着作为标记或表示赞扬文字的长方形木牌(也有用绸布做成的) >tấm biển thêu kim tuyến绣金匾牌匾 《挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。》牌子 《用木板或其他材料做的标志, 上边多有文字。》海; 海水 《比喻连成一大片的很多同类事物。》biển người人海biển lửa火海海洋 《海和洋的统称。》nghề đánh cá biển. 海洋渔业。 溟 《海。》biển đông. 东溟。洋 《地球表面上被水覆盖的广大地方, 约占地球面积的十分之七, 分成四个部分, 即太平洋、大西洋、印度洋、北冰洋。》