bom Na pan tiếng Trung là gì?

bom Na pan tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bom Na pan trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bom Na pan tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bom Na pan tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bom Na pan tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bom Na pan tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

凝固汽油弹 《爆炸时能发出高温火焰的一种炸弹, 内装用汽油和其他化学药品制成的胶状物, 爆炸时向四周溅射, 发出1, 0000C左右的高温, 并能粘在其他物体上长时间地燃烧。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bom Na pan hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bom Na pan trong tiếng Trung

凝固汽油弹 《爆炸时能发出高温火焰的一种炸弹, 内装用汽油和其他化学药品制成的胶状物, 爆炸时向四周溅射, 发出1, 0000C左右的高温, 并能粘在其他物体上长时间地燃烧。》

Đây là cách dùng bom Na pan tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bom Na pan tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 凝固汽油弹 《爆炸时能发出高温火焰的一种炸弹, 内装用汽油和其他化学药品制成的胶状物, 爆炸时向四周溅射, 发出1, 0000C左右的高温, 并能粘在其他物体上长时间地燃烧。》