bên ngoài tiếng Trung là gì?

bên ngoài tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bên ngoài trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bên ngoài tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bên ngoài tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên ngoài tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bên ngoài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bên ngoài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《事物的枝节或表面。》
表面; 浮面; 浮面儿; 浮头儿 《物体跟外界接触的部分。》
浮皮 《(浮皮儿)物体的表面。》
皮面 《皮肤的外层; 表面。》
外边 《(外边儿)超出某一范围的地方。》
bên ngoài có người gõ cửa.
外边有人敲门。
cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.
这架机器不但构造精密, 外表也很美观。
lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
外间传闻, 不可尽信。
thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
飞机的机身必须承受住外界的空气压力。
dư luận bên ngoài.
外界舆论。
toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
这座楼房看外面很坚固。
bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng.
窗户外面儿有棵梧桐树。
nhân tố bên ngoài
外在因素。(跟"内在"相对)。
外表; 外面 ; 外面儿; 外边 ; 外头; 外首 《表面。》
外观 《物体从外表看的样子。》
外界 ; 外间 《某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。》
外貌 《人或物的表面形状。》
外屋 《外间。》
外在 《事物本身以外的。》
《外露的; 表面的。》
正面 《事情、问题等直接显示的一面。》
《物体周围的边或框。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bên ngoài hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên ngoài trong tiếng Trung

标 《事物的枝节或表面。》表面; 浮面; 浮面儿; 浮头儿 《物体跟外界接触的部分。》浮皮 《(浮皮儿)物体的表面。》皮面 《皮肤的外层; 表面。》外边 《(外边儿)超出某一范围的地方。》bên ngoài có người gõ cửa. 外边有人敲门。cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp. 这架机器不但构造精密, 外表也很美观。lời đồn bên ngoài, không nên quá tin. 外间传闻, 不可尽信。thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài. 飞机的机身必须承受住外界的空气压力。dư luận bên ngoài. 外界舆论。toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố. 这座楼房看外面很坚固。bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng. 窗户外面儿有棵梧桐树。nhân tố bên ngoài外在因素。(跟"内在"相对)。外表; 外面 ; 外面儿; 外边 ; 外头; 外首 《表面。》外观 《物体从外表看的样子。》外界 ; 外间 《某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。》外貌 《人或物的表面形状。》外屋 《外间。》外在 《事物本身以外的。》阳 《外露的; 表面的。》正面 《事情、问题等直接显示的一面。》郭 《物体周围的边或框。》

Đây là cách dùng bên ngoài tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên ngoài tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 标 《事物的枝节或表面。》表面; 浮面; 浮面儿; 浮头儿 《物体跟外界接触的部分。》浮皮 《(浮皮儿)物体的表面。》皮面 《皮肤的外层; 表面。》外边 《(外边儿)超出某一范围的地方。》bên ngoài có người gõ cửa. 外边有人敲门。cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp. 这架机器不但构造精密, 外表也很美观。lời đồn bên ngoài, không nên quá tin. 外间传闻, 不可尽信。thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài. 飞机的机身必须承受住外界的空气压力。dư luận bên ngoài. 外界舆论。toà nhà này nhìn bên ngoài rất kiên cố. 这座楼房看外面很坚固。bên ngoài cửa sổ có một cây ngô đồng. 窗户外面儿有棵梧桐树。nhân tố bên ngoài外在因素。(跟 内在 相对)。外表; 外面 ; 外面儿; 外边 ; 外头; 外首 《表面。》外观 《物体从外表看的样子。》外界 ; 外间 《某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。》外貌 《人或物的表面形状。》外屋 《外间。》外在 《事物本身以外的。》阳 《外露的; 表面的。》正面 《事情、问题等直接显示的一面。》郭 《物体周围的边或框。》