bình thường tiếng Trung là gì?

bình thường tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bình thường trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bình thường tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bình thường tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bình thường tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bình thường tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bình thường tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不差什么; 惯常 《 平常; 普通。》
bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi
这口袋粮食有二百斤, 不差什么的人还真扛不动。
不即不离 《多指对人的关系或态度, 不亲近也不疏远。》
等闲 《平常。》
xem là bình thường; coi là bình thường.
等闲视之
对头 《正常(多用于否定)。》
sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi.
他的脸色不对头, 恐怕是病了。 凡俗; 经常 《平凡庸俗; 平常。》
không phải bình thường; phi thường.
不同凡俗
凡庸; 泛泛 《平平常常; 普普通通(多形容人)。》
好生 《好好儿地。》
có chuyện gì cứ nói bình thường.
有话好生说。
cứ chơi bình thường.
好生耍(好好儿地玩儿)。
简单 《(经历、能力等)平凡(多用于否定式)。》
đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường.
李队长主意多, 不简单。 平常; 平凡; 平庸; 寻常; 平淡 《普通; 不特别。》
lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc.
他的话虽然平常, 但意义却很深刻。
trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。 平平 《不好不坏; 寻常。》
平时 《一般的, 通常的时候(区别于特定的或特指的时候)。》
普通 《平常的; 一般的。》
người bình thường.
普通人。
người lao động bình thường.
普通劳动者。 素常; 素日; 通常 《平日; 平素。》
tình hình bình thường
通常的情况。
正常 《符合一般规律或情况。》
tinh thần bình thường.
精神正常
sinh hoạt bình thường.
生活正常
tiến hành bình thường.
正常进行
中常; 中流 《中等; 不高不低; 不好不坏。》
mùa màng bình thường
中常年景
xã hội trung lưu; xã hội bình thường.
中流社会
tài cán bình thường
中庸之才
中路 《(中路儿)质量中等; 普通。》
中庸 《指德才平凡。》
中游 《比喻所处的地位不前不后; 所达到的水平不高不低。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bình thường hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bình thường trong tiếng Trung

不差什么; 惯常 《 平常; 普通。》bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi这口袋粮食有二百斤, 不差什么的人还真扛不动。不即不离 《多指对人的关系或态度, 不亲近也不疏远。》等闲 《平常。》xem là bình thường; coi là bình thường. 等闲视之对头 《正常(多用于否定)。》sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi. 他的脸色不对头, 恐怕是病了。 凡俗; 经常 《平凡庸俗; 平常。》không phải bình thường; phi thường. 不同凡俗凡庸; 泛泛 《平平常常; 普普通通(多形容人)。》好生 《好好儿地。》có chuyện gì cứ nói bình thường. 有话好生说。cứ chơi bình thường. 好生耍(好好儿地玩儿)。简单 《(经历、能力等)平凡(多用于否定式)。》đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường. 李队长主意多, 不简单。 平常; 平凡; 平庸; 寻常; 平淡 《普通; 不特别。》lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc. 他的话虽然平常, 但意义却很深刻。trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường. 他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。 平平 《不好不坏; 寻常。》平时 《一般的, 通常的时候(区别于特定的或特指的时候)。》普通 《平常的; 一般的。》người bình thường. 普通人。người lao động bình thường. 普通劳动者。 素常; 素日; 通常 《平日; 平素。》tình hình bình thường通常的情况。正常 《符合一般规律或情况。》tinh thần bình thường. 精神正常sinh hoạt bình thường. 生活正常tiến hành bình thường. 正常进行中常; 中流 《中等; 不高不低; 不好不坏。》mùa màng bình thường中常年景xã hội trung lưu; xã hội bình thường. 中流社会tài cán bình thường中庸之才中路 《(中路儿)质量中等; 普通。》中庸 《指德才平凡。》中游 《比喻所处的地位不前不后; 所达到的水平不高不低。》

Đây là cách dùng bình thường tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bình thường tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不差什么; 惯常 《 平常; 普通。》bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi这口袋粮食有二百斤, 不差什么的人还真扛不动。不即不离 《多指对人的关系或态度, 不亲近也不疏远。》等闲 《平常。》xem là bình thường; coi là bình thường. 等闲视之对头 《正常(多用于否定)。》sắc mặt anh ấy không bình thường, e rằng bị bệnh rồi. 他的脸色不对头, 恐怕是病了。 凡俗; 经常 《平凡庸俗; 平常。》không phải bình thường; phi thường. 不同凡俗凡庸; 泛泛 《平平常常; 普普通通(多形容人)。》好生 《好好儿地。》có chuyện gì cứ nói bình thường. 有话好生说。cứ chơi bình thường. 好生耍(好好儿地玩儿)。简单 《(经历、能力等)平凡(多用于否定式)。》đội trưởng Lý chú ý nhiều quá, không được bình thường. 李队长主意多, 不简单。 平常; 平凡; 平庸; 寻常; 平淡 《普通; 不特别。》lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc. 他的话虽然平常, 但意义却很深刻。trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường. 他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。 平平 《不好不坏; 寻常。》平时 《一般的, 通常的时候(区别于特定的或特指的时候)。》普通 《平常的; 一般的。》người bình thường. 普通人。người lao động bình thường. 普通劳动者。 素常; 素日; 通常 《平日; 平素。》tình hình bình thường通常的情况。正常 《符合一般规律或情况。》tinh thần bình thường. 精神正常sinh hoạt bình thường. 生活正常tiến hành bình thường. 正常进行中常; 中流 《中等; 不高不低; 不好不坏。》mùa màng bình thường中常年景xã hội trung lưu; xã hội bình thường. 中流社会tài cán bình thường中庸之才中路 《(中路儿)质量中等; 普通。》中庸 《指德才平凡。》中游 《比喻所处的地位不前不后; 所达到的水平不高不低。》