bóng điện tử tiếng Trung là gì?

bóng điện tử tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bóng điện tử trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bóng điện tử tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bóng điện tử tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng điện tử tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bóng điện tử tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

电眼 《无线电装置中指示调谐程度的电子管。》
电子管 《无线电技术上的重要器件。在玻璃或金属的容器内装特制的电极, 通过阴极放射的电子与其他电极相作用进行各种工作, 最重要的作用是整流、检波、放大和振荡。简单的电子管有两个极, 叫二极管。 按电极数可分为三极管、四极管、五极管等。一般常用的都是高度真空的, 所以也叫真空管。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóng điện tử hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóng điện tử trong tiếng Trung

电眼 《无线电装置中指示调谐程度的电子管。》电子管 《无线电技术上的重要器件。在玻璃或金属的容器内装特制的电极, 通过阴极放射的电子与其他电极相作用进行各种工作, 最重要的作用是整流、检波、放大和振荡。简单的电子管有两个极, 叫二极管。 按电极数可分为三极管、四极管、五极管等。一般常用的都是高度真空的, 所以也叫真空管。》

Đây là cách dùng bóng điện tử tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóng điện tử tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 电眼 《无线电装置中指示调谐程度的电子管。》电子管 《无线电技术上的重要器件。在玻璃或金属的容器内装特制的电极, 通过阴极放射的电子与其他电极相作用进行各种工作, 最重要的作用是整流、检波、放大和振荡。简单的电子管有两个极, 叫二极管。 按电极数可分为三极管、四极管、五极管等。一般常用的都是高度真空的, 所以也叫真空管。》