bướu tiếng Trung là gì?

bướu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bướu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bướu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bướu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bướu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bướu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bướu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《物体或身体上鼓起来的疙瘩。》
thân cây có một cái bướu to
树干上有个大包
《形状像山峰的事物。》
bướu lạc đà
驼峰
lạc đà một bướu
单峰骆驼
肉瘤 《骨头、淋巴组织、造血组织等部位发生的恶性肿瘤, 如骨肉瘤。》
肿瘤 《机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物。对机体有危害性, 可分为良性肿瘤和恶性肿瘤。也叫瘤子。》
《 因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起, 多发生在鼻腔或肠道内。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bướu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bướu trong tiếng Trung

包 《物体或身体上鼓起来的疙瘩。》thân cây có một cái bướu to树干上有个大包峰 《形状像山峰的事物。》bướu lạc đà驼峰lạc đà một bướu单峰骆驼肉瘤 《骨头、淋巴组织、造血组织等部位发生的恶性肿瘤, 如骨肉瘤。》肿瘤 《机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物。对机体有危害性, 可分为良性肿瘤和恶性肿瘤。也叫瘤子。》瘜 《 因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起, 多发生在鼻腔或肠道内。》

Đây là cách dùng bướu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bướu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 包 《物体或身体上鼓起来的疙瘩。》thân cây có một cái bướu to树干上有个大包峰 《形状像山峰的事物。》bướu lạc đà驼峰lạc đà một bướu单峰骆驼肉瘤 《骨头、淋巴组织、造血组织等部位发生的恶性肿瘤, 如骨肉瘤。》肿瘤 《机体的某一部分组织细胞长期不正常增生所形成的新生物。对机体有危害性, 可分为良性肿瘤和恶性肿瘤。也叫瘤子。》瘜 《 因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起, 多发生在鼻腔或肠道内。》