bạc màu tiếng Trung là gì?

bạc màu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bạc màu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bạc màu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bạc màu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạc màu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bạc màu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


白不呲咧 《(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。》
白茬 《农作物收割后没有再播种的(土地)。》
不毛之地 《不长庄稼的地方, 泛指贫瘠、荒凉的土地或地带。》
瘠; 瘠薄 《(土地)缺少植物生长所需的养分、水分; 不肥沃。》
đất bạc màu.
瘠土。
贫瘠 《(土地)薄; 不肥沃。》
硗薄; 硗确 《(土地)坚硬不肥沃。》
捎色; 退色; 褪色; 走色; 落色 《布匹、衣服等的颜色逐渐变淡。》
掉色 《颜色脱落(多指纺织品经日晒或水洗后)。》
quần áo bạc màu
衣服掉色。
như phai màu, bay màu
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bạc màu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạc màu trong tiếng Trung

方白不呲咧 《(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。》白茬 《农作物收割后没有再播种的(土地)。》不毛之地 《不长庄稼的地方, 泛指贫瘠、荒凉的土地或地带。》瘠; 瘠薄 《(土地)缺少植物生长所需的养分、水分; 不肥沃。》đất bạc màu. 瘠土。贫瘠 《(土地)薄; 不肥沃。》硗薄; 硗确 《(土地)坚硬不肥沃。》捎色; 退色; 褪色; 走色; 落色 《布匹、衣服等的颜色逐渐变淡。》掉色 《颜色脱落(多指纺织品经日晒或水洗后)。》quần áo bạc màu衣服掉色。như phai màu, bay màu

Đây là cách dùng bạc màu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạc màu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 方白不呲咧 《(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。》白茬 《农作物收割后没有再播种的(土地)。》不毛之地 《不长庄稼的地方, 泛指贫瘠、荒凉的土地或地带。》瘠; 瘠薄 《(土地)缺少植物生长所需的养分、水分; 不肥沃。》đất bạc màu. 瘠土。贫瘠 《(土地)薄; 不肥沃。》硗薄; 硗确 《(土地)坚硬不肥沃。》捎色; 退色; 褪色; 走色; 落色 《布匹、衣服等的颜色逐渐变淡。》掉色 《颜色脱落(多指纺织品经日晒或水洗后)。》quần áo bạc màu衣服掉色。như phai màu, bay màu