bản lề tiếng Trung là gì?

bản lề tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bản lề trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bản lề tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bản lề tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản lề tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bản lề tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bản lề tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

合扇 ; 合叶 《由两片金属构成的铁链, 大多装在门、窗、箱、柜上面。也作合页。有的地区叫合扇。》
铰链 《连接机器、车辆、门窗、器物的两部分的装置或零件, 所连接的两个部分或其中的一部分能绕着铰链的轴转动。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bản lề hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản lề trong tiếng Trung

合扇 ; 合叶 《由两片金属构成的铁链, 大多装在门、窗、箱、柜上面。也作合页。有的地区叫合扇。》铰链 《连接机器、车辆、门窗、器物的两部分的装置或零件, 所连接的两个部分或其中的一部分能绕着铰链的轴转动。》

Đây là cách dùng bản lề tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản lề tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 合扇 ; 合叶 《由两片金属构成的铁链, 大多装在门、窗、箱、柜上面。也作合页。有的地区叫合扇。》铰链 《连接机器、车辆、门窗、器物的两部分的装置或零件, 所连接的两个部分或其中的一部分能绕着铰链的轴转动。》