bản xứ tiếng Trung là gì?

bản xứ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bản xứ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bản xứ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bản xứ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản xứ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bản xứ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bản xứ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
本地 ; 当地 ; 地方 《人、物所在的地区; 叙事时特指的某个地区。 >
người vùng này; dân bản xứ
本地人。
khi còn ở nông thôn, anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ.
他在农村的时候, 常给地方上的群众治病。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bản xứ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản xứ trong tiếng Trung

本地 ; 当地 ; 地方 《人、物所在的地区; 叙事时特指的某个地区。 >người vùng này; dân bản xứ本地人。khi còn ở nông thôn, anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ. 他在农村的时候, 常给地方上的群众治病。

Đây là cách dùng bản xứ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản xứ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 本地 ; 当地 ; 地方 《人、物所在的地区; 叙事时特指的某个地区。 >người vùng này; dân bản xứ本地人。khi còn ở nông thôn, anh ấy thường trị bệnh cho dân bản xứ. 他在农村的时候, 常给地方上的群众治病。