bảng hiệu tiếng Trung là gì?

bảng hiệu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bảng hiệu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bảng hiệu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bảng hiệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bảng hiệu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bảng hiệu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bảng hiệu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用布做成的望子。》
bảng hiệu hàng rượu.
酒帘。
牌; 牌儿 《用木板或其他材料做的标志, 上边多有文字。》
牌匾 《挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。》
招牌 《挂在商店门前写明商店名称或经售的货物的牌子, 作为商店的标志。也比喻某种名义或称号。》
招子 《挂在商店门口写明商店名称的旗子或其他招揽顾客的标志。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bảng hiệu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bảng hiệu trong tiếng Trung

帘 《用布做成的望子。》bảng hiệu hàng rượu. 酒帘。牌; 牌儿 《用木板或其他材料做的标志, 上边多有文字。》牌匾 《挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。》招牌 《挂在商店门前写明商店名称或经售的货物的牌子, 作为商店的标志。也比喻某种名义或称号。》招子 《挂在商店门口写明商店名称的旗子或其他招揽顾客的标志。》

Đây là cách dùng bảng hiệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bảng hiệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 帘 《用布做成的望子。》bảng hiệu hàng rượu. 酒帘。牌; 牌儿 《用木板或其他材料做的标志, 上边多有文字。》牌匾 《挂在门楣上或墙上, 题着字的木板。》招牌 《挂在商店门前写明商店名称或经售的货物的牌子, 作为商店的标志。也比喻某种名义或称号。》招子 《挂在商店门口写明商店名称的旗子或其他招揽顾客的标志。》