bất thường tiếng Trung là gì?

bất thường tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bất thường trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bất thường tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bất thường tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bất thường tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bất thường tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bất thường tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
变态 《不正常的心理状态。》
tâm lý bất thường
变态心理 不对劲; 不对 《不正常。》
thần sắc người này hơi bất thường
那个人神色有点儿不对。
anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân
他越琢磨越觉得这事不对劲, 其中必有原因。
不对头 《指某事或某人的思想、情绪等表现不正常, 以及某事办得有问题、不正常, 不合适。》
邪门儿; 反常 《跟正常的情况不同。》
thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
这里天气也真邪门儿, 一会儿冷一会儿热。
thời tiết bất thường
天气反常
tâm lý bất thường
反常心理
乖戾 《(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。》
乖谬 《荒谬反常。》
畸形 《生物体某种部分发育不正常。》
phát dục bất thường.
畸形发育。
những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
工业集中在沿海各省的畸形现象正在改变中。 特别; 非常。
hội nghị bất thường.
特别会议。
tình trạng bất thường.
非常情况。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bất thường hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bất thường trong tiếng Trung

变态 《不正常的心理状态。》tâm lý bất thường变态心理 不对劲; 不对 《不正常。》thần sắc người này hơi bất thường那个人神色有点儿不对。anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân他越琢磨越觉得这事不对劲, 其中必有原因。不对头 《指某事或某人的思想、情绪等表现不正常, 以及某事办得有问题、不正常, 不合适。》邪门儿; 反常 《跟正常的情况不同。》thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh. 这里天气也真邪门儿, 一会儿冷一会儿热。thời tiết bất thường天气反常tâm lý bất thường反常心理乖戾 《(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。》乖谬 《荒谬反常。》畸形 《生物体某种部分发育不正常。》phát dục bất thường. 畸形发育。những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi. 工业集中在沿海各省的畸形现象正在改变中。 特别; 非常。hội nghị bất thường. 特别会议。tình trạng bất thường. 非常情况。

Đây là cách dùng bất thường tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bất thường tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 变态 《不正常的心理状态。》tâm lý bất thường变态心理 不对劲; 不对 《不正常。》thần sắc người này hơi bất thường那个人神色有点儿不对。anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân他越琢磨越觉得这事不对劲, 其中必有原因。不对头 《指某事或某人的思想、情绪等表现不正常, 以及某事办得有问题、不正常, 不合适。》邪门儿; 反常 《跟正常的情况不同。》thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh. 这里天气也真邪门儿, 一会儿冷一会儿热。thời tiết bất thường天气反常tâm lý bất thường反常心理乖戾 《(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。》乖谬 《荒谬反常。》畸形 《生物体某种部分发育不正常。》phát dục bất thường. 畸形发育。những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi. 工业集中在沿海各省的畸形现象正在改变中。 特别; 非常。hội nghị bất thường. 特别会议。tình trạng bất thường. 非常情况。