bệnh đậu mùa tiếng Trung là gì?

bệnh đậu mùa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bệnh đậu mùa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bệnh đậu mùa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bệnh đậu mùa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh đậu mùa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bệnh đậu mùa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bệnh đậu mùa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

牛痘 《牛的一种急性传染病, 病原体和症状与天花极相近。》
羊痘 《羊的一种急性传染病, 由一种病毒引起, 症状是体温升高, 鼻腔有浆液状分泌物, 身上无毛和毛稀的部分出现水疱, 后来变成脓疱, 结痂脱落后有疤痕。》
痘; 痘疮; 天花 《急性传染病, 人或某些哺乳动物都能感染, 病原体是天花病毒。症状是先发高热, 全身出红色的丘疹, 变成疱疹, 最后变成脓疱, 中心凹陷, 十天左右结痂, 痂脱落后的疤痕就是麻子。种牛痘 可以预防。也叫痘或痘疮, 简称花。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bệnh đậu mùa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh đậu mùa trong tiếng Trung

牛痘 《牛的一种急性传染病, 病原体和症状与天花极相近。》羊痘 《羊的一种急性传染病, 由一种病毒引起, 症状是体温升高, 鼻腔有浆液状分泌物, 身上无毛和毛稀的部分出现水疱, 后来变成脓疱, 结痂脱落后有疤痕。》痘; 痘疮; 天花 《急性传染病, 人或某些哺乳动物都能感染, 病原体是天花病毒。症状是先发高热, 全身出红色的丘疹, 变成疱疹, 最后变成脓疱, 中心凹陷, 十天左右结痂, 痂脱落后的疤痕就是麻子。种牛痘 可以预防。也叫痘或痘疮, 简称花。》

Đây là cách dùng bệnh đậu mùa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh đậu mùa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 牛痘 《牛的一种急性传染病, 病原体和症状与天花极相近。》羊痘 《羊的一种急性传染病, 由一种病毒引起, 症状是体温升高, 鼻腔有浆液状分泌物, 身上无毛和毛稀的部分出现水疱, 后来变成脓疱, 结痂脱落后有疤痕。》痘; 痘疮; 天花 《急性传染病, 人或某些哺乳动物都能感染, 病原体是天花病毒。症状是先发高热, 全身出红色的丘疹, 变成疱疹, 最后变成脓疱, 中心凹陷, 十天左右结痂, 痂脱落后的疤痕就是麻子。种牛痘 可以预防。也叫痘或痘疮, 简称花。》