bỏng tiếng Trung là gì?

bỏng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bỏng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bỏng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bỏng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bỏng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bỏng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bỏng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
爆米花 《一种食品, 把大米或玉米放在特制的密闭容器加热至熟, 打开后米粒因气压作用炸裂成爆米花。》
爆玉米花 《见"爆米花"。》
炒米 《干炒过的或煮熟晾干后再炒的米。》
bánh bỏng gạo.
炒米团。
火伤 《因接触火焰的高温而造成的烧伤。》
烧伤 《火焰的高温以及强酸、强碱、爱克斯射线、原子能射线等跟身体接触后使组织受到的损伤。火焰的高温使组织受到的损伤。也叫火伤。》
《温度高的物体与皮肤接触使感觉疼痛。》
《火烧; 火烫。》 như phỏng
bị bỏng
烧灼
bị bỏng lửa
灼伤
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bỏng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bỏng trong tiếng Trung

爆米花 《一种食品, 把大米或玉米放在特制的密闭容器加热至熟, 打开后米粒因气压作用炸裂成爆米花。》爆玉米花 《见"爆米花"。》炒米 《干炒过的或煮熟晾干后再炒的米。》bánh bỏng gạo. 炒米团。火伤 《因接触火焰的高温而造成的烧伤。》烧伤 《火焰的高温以及强酸、强碱、爱克斯射线、原子能射线等跟身体接触后使组织受到的损伤。火焰的高温使组织受到的损伤。也叫火伤。》烫 《温度高的物体与皮肤接触使感觉疼痛。》灼 《火烧; 火烫。》 như phỏngbị bỏng烧灼bị bỏng lửa灼伤

Đây là cách dùng bỏng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bỏng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爆米花 《一种食品, 把大米或玉米放在特制的密闭容器加热至熟, 打开后米粒因气压作用炸裂成爆米花。》爆玉米花 《见 爆米花 。》炒米 《干炒过的或煮熟晾干后再炒的米。》bánh bỏng gạo. 炒米团。火伤 《因接触火焰的高温而造成的烧伤。》烧伤 《火焰的高温以及强酸、强碱、爱克斯射线、原子能射线等跟身体接触后使组织受到的损伤。火焰的高温使组织受到的损伤。也叫火伤。》烫 《温度高的物体与皮肤接触使感觉疼痛。》灼 《火烧; 火烫。》 như phỏngbị bỏng烧灼bị bỏng lửa灼伤