bừa tiếng Trung là gì?

bừa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bừa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bừa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bừa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bừa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bừa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bừa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用耙弄碎土块。》
ba lần cày, ba lần bừa
三犁三耙
đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
那块地已经耙过两遍了。
bừa đất
耙地
đất đã bừa kỹ rồi.
地已耙好了。
钉耙; 耲 《耲耙。东北地区一种翻土的农具。》
《耢:平整土地用的一种农具, 长方形, 用藤条或荆条编成。功用和耙眼差不多, 通常在耙过以后用耢进一步平整土地, 弄碎土块。也叫盖。》
粗率; 粗枝大叶; 贸然; 胡乱 《粗略草率, 不仔细考虑。》
胡来。《胡闹; 胡作非为。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bừa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bừa trong tiếng Trung

耙 《用耙弄碎土块。》ba lần cày, ba lần bừa三犁三耙đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi那块地已经耙过两遍了。bừa đất耙地đất đã bừa kỹ rồi. 地已耙好了。钉耙; 耲 《耲耙。东北地区一种翻土的农具。》耱 《耢:平整土地用的一种农具, 长方形, 用藤条或荆条编成。功用和耙眼差不多, 通常在耙过以后用耢进一步平整土地, 弄碎土块。也叫盖。》粗率; 粗枝大叶; 贸然; 胡乱 《粗略草率, 不仔细考虑。》胡来。《胡闹; 胡作非为。》

Đây là cách dùng bừa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bừa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 耙 《用耙弄碎土块。》ba lần cày, ba lần bừa三犁三耙đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi那块地已经耙过两遍了。bừa đất耙地đất đã bừa kỹ rồi. 地已耙好了。钉耙; 耲 《耲耙。东北地区一种翻土的农具。》耱 《耢:平整土地用的一种农具, 长方形, 用藤条或荆条编成。功用和耙眼差不多, 通常在耙过以后用耢进一步平整土地, 弄碎土块。也叫盖。》粗率; 粗枝大叶; 贸然; 胡乱 《粗略草率, 不仔细考虑。》胡来。《胡闹; 胡作非为。》