ca tiếng Trung là gì?

ca tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ca trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

ca tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm ca tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ca tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ca tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ca tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
案; 案子; 案件; 案例。
场合。
班; 班儿 《班次:指一天之内的一段工作时间。》
ca sáng
早班儿
班子 《泛指为执行一定任务而成立的组织。》
病例 《某种疾病的例子。某个人或生物患过某种疾病, 就是这种疾病的病例。》
讴; 唱; 唱歌《口中发出(乐音); 依照乐律发出声音。》
đơn ca.
独唱

缸子 《喝水或盛东西等用的器物, 形状像罐儿。》
ca trà
茶缸子。 歌; 歌儿 《歌曲。》
dân ca
民歌。
dân ca miền núi
山歌儿。 歌唱; 歌咏 《唱(歌)。》
ca sĩ
歌唱家。
đội ca; đội hát
歌咏队。
个案; 例 《个别的、特殊的案件或事例。》
ca bệnh.
病例。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ca hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ca trong tiếng Trung

案; 案子; 案件; 案例。场合。班; 班儿 《班次:指一天之内的一段工作时间。》ca sáng早班儿班子 《泛指为执行一定任务而成立的组织。》病例 《某种疾病的例子。某个人或生物患过某种疾病, 就是这种疾病的病例。》讴; 唱; 唱歌《口中发出(乐音); 依照乐律发出声音。》đơn ca. 独唱。缸子 《喝水或盛东西等用的器物, 形状像罐儿。》ca trà茶缸子。 歌; 歌儿 《歌曲。》dân ca民歌。dân ca miền núi山歌儿。 歌唱; 歌咏 《唱(歌)。》ca sĩ歌唱家。đội ca; đội hát歌咏队。个案; 例 《个别的、特殊的案件或事例。》ca bệnh. 病例。

Đây là cách dùng ca tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ca tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 案; 案子; 案件; 案例。场合。班; 班儿 《班次:指一天之内的一段工作时间。》ca sáng早班儿班子 《泛指为执行一定任务而成立的组织。》病例 《某种疾病的例子。某个人或生物患过某种疾病, 就是这种疾病的病例。》讴; 唱; 唱歌《口中发出(乐音); 依照乐律发出声音。》đơn ca. 独唱。缸子 《喝水或盛东西等用的器物, 形状像罐儿。》ca trà茶缸子。 歌; 歌儿 《歌曲。》dân ca民歌。dân ca miền núi山歌儿。 歌唱; 歌咏 《唱(歌)。》ca sĩ歌唱家。đội ca; đội hát歌咏队。个案; 例 《个别的、特殊的案件或事例。》ca bệnh. 病例。