chanh chua tiếng Trung là gì?

chanh chua tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chanh chua trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chanh chua tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chanh chua tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chanh chua tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chanh chua tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chanh chua tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
尖酸 《说话带刺, 使人难受。》
chanh chua cay nghiệt.
尖酸刻薄。
尖嘴薄舌 《形容说话尖酸刻薄。》
贫嘴薄舌 《指爱多说话, 言语尖酸刻薄, 使人讨厌。》
轻口薄舌; 嘴尖; 嘴损 《形容说话刻薄。》
người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
这人嘴尖, 爱损人。 刁悍; 泼辣 《狡猾凶狠。》

柠檬酸 《有机化合物, 分子式C6H8O7, 无色结晶。柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸, 从甘蔗或甘薯中也可以制取。用在食品工业、印染工业、医药等方面。也叫枸橼酸(jǔyuánsuān)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chanh chua hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chanh chua trong tiếng Trung

尖酸 《说话带刺, 使人难受。》chanh chua cay nghiệt. 尖酸刻薄。尖嘴薄舌 《形容说话尖酸刻薄。》贫嘴薄舌 《指爱多说话, 言语尖酸刻薄, 使人讨厌。》轻口薄舌; 嘴尖; 嘴损 《形容说话刻薄。》người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác. 这人嘴尖, 爱损人。 刁悍; 泼辣 《狡猾凶狠。》化柠檬酸 《有机化合物, 分子式C6H8O7, 无色结晶。柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸, 从甘蔗或甘薯中也可以制取。用在食品工业、印染工业、医药等方面。也叫枸橼酸(jǔyuánsuān)。》

Đây là cách dùng chanh chua tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chanh chua tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 尖酸 《说话带刺, 使人难受。》chanh chua cay nghiệt. 尖酸刻薄。尖嘴薄舌 《形容说话尖酸刻薄。》贫嘴薄舌 《指爱多说话, 言语尖酸刻薄, 使人讨厌。》轻口薄舌; 嘴尖; 嘴损 《形容说话刻薄。》người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác. 这人嘴尖, 爱损人。 刁悍; 泼辣 《狡猾凶狠。》化柠檬酸 《有机化合物, 分子式C6H8O7, 无色结晶。柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸, 从甘蔗或甘薯中也可以制取。用在食品工业、印染工业、医药等方面。也叫枸橼酸(jǔyuánsuān)。》