chi phí tiếng Trung là gì?

chi phí tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chi phí trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chi phí tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chi phí tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chi phí tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chi phí tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成本 《生产一种产品所需的全部费用。》
代价 《泛指为达到某种目的所耗费的物质或精力。》
làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất.
用最小的代价办更多的事情。 费用; 用项; 用度 《花费的钱; 开支。》
chi phí sinh hoạt
生活费用。
工本 《制造物品所用的成本。》
không tiếc chi phí
不惜工本。
花消 《开支的费用。》
người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút.
人口多, 花消也就大些。 开销 《支付的费用。》
sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện.
住在这儿, 开销不大, 也很方便。 学费 《个人求学的费用。》
消费 《 为了生产和生活需要而消耗物质财富。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chi phí hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chi phí trong tiếng Trung

成本 《生产一种产品所需的全部费用。》代价 《泛指为达到某种目的所耗费的物质或精力。》làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất. 用最小的代价办更多的事情。 费用; 用项; 用度 《花费的钱; 开支。》chi phí sinh hoạt生活费用。工本 《制造物品所用的成本。》không tiếc chi phí不惜工本。花消 《开支的费用。》người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút. 人口多, 花消也就大些。 开销 《支付的费用。》sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện. 住在这儿, 开销不大, 也很方便。 学费 《个人求学的费用。》消费 《 为了生产和生活需要而消耗物质财富。》

Đây là cách dùng chi phí tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chi phí tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 成本 《生产一种产品所需的全部费用。》代价 《泛指为达到某种目的所耗费的物质或精力。》làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất. 用最小的代价办更多的事情。 费用; 用项; 用度 《花费的钱; 开支。》chi phí sinh hoạt生活费用。工本 《制造物品所用的成本。》không tiếc chi phí不惜工本。花消 《开支的费用。》người đông, chi phí cũng nên nhiều một chút. 人口多, 花消也就大些。 开销 《支付的费用。》sống ở đây, chi phí ít mà lại thuận tiện. 住在这儿, 开销不大, 也很方便。 学费 《个人求学的费用。》消费 《 为了生产和生活需要而消耗物质财富。》