chia tiếng Trung là gì?

chia tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chia trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chia tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chia tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chia tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chia tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chia tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
调拨 《调动拨付(多指物资)。》
chia tiền
调拨款项。
《使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟"合"相对)。》
分兵 《分开或分散兵力。》
chia binh lực ra mà tiến tới.
分兵而进。
分成 《(分成儿)按成数分钱财、物品等。》
chia bốn sáu
四六分成。
chia ba bảy
三七分成。
分账 《按照一定比例分钱财。》
chia bảy ba
三七分账。
划分 《把整体分成几部分。》
分配 《按一定的标准或规定分(东西)。》
摊分 《平均分配。》
分手; 分别 《别离; 分开。》

《用一个数把另一个数分成若干等份叫除, 例如用二除六得三。》
tính chia.
除法。 发给。《分给。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chia hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chia trong tiếng Trung

调拨 《调动拨付(多指物资)。》chia tiền调拨款项。分 《使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟"合"相对)。》分兵 《分开或分散兵力。》chia binh lực ra mà tiến tới. 分兵而进。分成 《(分成儿)按成数分钱财、物品等。》chia bốn sáu四六分成。chia ba bảy三七分成。分账 《按照一定比例分钱财。》chia bảy ba三七分账。划分 《把整体分成几部分。》分配 《按一定的标准或规定分(东西)。》摊分 《平均分配。》分手; 分别 《别离; 分开。》数除 《用一个数把另一个数分成若干等份叫除, 例如用二除六得三。》tính chia. 除法。 发给。《分给。》

Đây là cách dùng chia tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chia tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 调拨 《调动拨付(多指物资)。》chia tiền调拨款项。分 《使整体事物变成几部分或使联在一起的事物离开(跟 合 相对)。》分兵 《分开或分散兵力。》chia binh lực ra mà tiến tới. 分兵而进。分成 《(分成儿)按成数分钱财、物品等。》chia bốn sáu四六分成。chia ba bảy三七分成。分账 《按照一定比例分钱财。》chia bảy ba三七分账。划分 《把整体分成几部分。》分配 《按一定的标准或规定分(东西)。》摊分 《平均分配。》分手; 分别 《别离; 分开。》数除 《用一个数把另一个数分成若干等份叫除, 例如用二除六得三。》tính chia. 除法。 发给。《分给。》