chim sáo tiếng Trung là gì?

chim sáo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chim sáo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chim sáo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chim sáo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chim sáo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chim sáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chim sáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
鸲鹆 ; 鸲鹆儿; 八哥儿 ; 鸜 ;鹆 ; 鸲 《鸟, 羽毛黑色, 头部有羽冠, 吃昆虫和植物种子。能模仿人说话的某些声音。》
椋 ; 椋鸟 《鸟类的一科, 性喜群飞, 食种子和昆虫, 有的善于模仿别的鸟叫。如八哥、欧椋鸟等。》
岩燕。
ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
鸦浴则燥, 岩燕浴则雨
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chim sáo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chim sáo trong tiếng Trung

鸲鹆 ; 鸲鹆儿; 八哥儿 ; 鸜 ;鹆 ; 鸲 《鸟, 羽毛黑色, 头部有羽冠, 吃昆虫和植物种子。能模仿人说话的某些声音。》椋 ; 椋鸟 《鸟类的一科, 性喜群飞, 食种子和昆虫, 有的善于模仿别的鸟叫。如八哥、欧椋鸟等。》岩燕。ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa鸦浴则燥, 岩燕浴则雨

Đây là cách dùng chim sáo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chim sáo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 鸲鹆 ; 鸲鹆儿; 八哥儿 ; 鸜 ;鹆 ; 鸲 《鸟, 羽毛黑色, 头部有羽冠, 吃昆虫和植物种子。能模仿人说话的某些声音。》椋 ; 椋鸟 《鸟类的一科, 性喜群飞, 食种子和昆虫, 有的善于模仿别的鸟叫。如八哥、欧椋鸟等。》岩燕。ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa鸦浴则燥, 岩燕浴则雨