chiêu mộ tiếng Trung là gì?

chiêu mộ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chiêu mộ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chiêu mộ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chiêu mộ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiêu mộ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chiêu mộ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chiêu mộ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罗致 《延聘; 搜罗(人才)。》
募; 招募; 征募; 征集 《募集(财务或兵员等)。》
chiêu mộ tân binh
招募新兵。
chiêu mộ tân binh
征集新兵。
chiêu mộ.
招募。
网罗 《 从各方面搜寻招致。》
chiêu mộ nhân tài
网罗人材。 征召 《征(兵)。》
chiêu mộ nhập ngũ
征召入伍。
hưởng ứng lời chiêu mộ.
响应征召
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiêu mộ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiêu mộ trong tiếng Trung

罗致 《延聘; 搜罗(人才)。》募; 招募; 征募; 征集 《募集(财务或兵员等)。》chiêu mộ tân binh招募新兵。chiêu mộ tân binh征集新兵。chiêu mộ. 招募。网罗 《 从各方面搜寻招致。》chiêu mộ nhân tài网罗人材。 征召 《征(兵)。》chiêu mộ nhập ngũ征召入伍。hưởng ứng lời chiêu mộ. 响应征召

Đây là cách dùng chiêu mộ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiêu mộ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 罗致 《延聘; 搜罗(人才)。》募; 招募; 征募; 征集 《募集(财务或兵员等)。》chiêu mộ tân binh招募新兵。chiêu mộ tân binh征集新兵。chiêu mộ. 招募。网罗 《 从各方面搜寻招致。》chiêu mộ nhân tài网罗人材。 征召 《征(兵)。》chiêu mộ nhập ngũ征召入伍。hưởng ứng lời chiêu mộ. 响应征召