chuột đồng tiếng Trung là gì?

chuột đồng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chuột đồng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chuột đồng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chuột đồng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuột đồng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chuột đồng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chuột đồng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

巢鼠 《哺乳动物, 身体很小, 背部棕褐色, 腹部浅灰或纯白色。夏季花野草或稻、麦等农作物的茎上作巢, 吃草籽和粮食, 并能传染疾病。》
蚡; 鼢; 盲鼠; 鼹; 鼹鼠 《(鼢鼠)哺乳动物, 身体灰色, 尾短, 眼小, 在地下打洞, 吃甘薯、花生、豆类等植物的地下部分, 也吃牧草, 对农牧业危害性很大。有的地区叫地羊。》
野鼠 《生活在田野中的鼠类, 种类很多, 如黄鼠、田鼠、鼢鼠等。皮毛多为褐色、褐黄色或灰色。一般对农作物有害, 有的能传播鼠疫。》
田鼠 《鼠的一类, 有多种, 体长约10厘米, 生活在树林、草地、田野里, 主要吃草本植物的茎、叶、种子等, 对农作物有害。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chuột đồng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuột đồng trong tiếng Trung

巢鼠 《哺乳动物, 身体很小, 背部棕褐色, 腹部浅灰或纯白色。夏季花野草或稻、麦等农作物的茎上作巢, 吃草籽和粮食, 并能传染疾病。》蚡; 鼢; 盲鼠; 鼹; 鼹鼠 《(鼢鼠)哺乳动物, 身体灰色, 尾短, 眼小, 在地下打洞, 吃甘薯、花生、豆类等植物的地下部分, 也吃牧草, 对农牧业危害性很大。有的地区叫地羊。》野鼠 《生活在田野中的鼠类, 种类很多, 如黄鼠、田鼠、鼢鼠等。皮毛多为褐色、褐黄色或灰色。一般对农作物有害, 有的能传播鼠疫。》田鼠 《鼠的一类, 有多种, 体长约10厘米, 生活在树林、草地、田野里, 主要吃草本植物的茎、叶、种子等, 对农作物有害。》

Đây là cách dùng chuột đồng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuột đồng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 巢鼠 《哺乳动物, 身体很小, 背部棕褐色, 腹部浅灰或纯白色。夏季花野草或稻、麦等农作物的茎上作巢, 吃草籽和粮食, 并能传染疾病。》蚡; 鼢; 盲鼠; 鼹; 鼹鼠 《(鼢鼠)哺乳动物, 身体灰色, 尾短, 眼小, 在地下打洞, 吃甘薯、花生、豆类等植物的地下部分, 也吃牧草, 对农牧业危害性很大。有的地区叫地羊。》野鼠 《生活在田野中的鼠类, 种类很多, 如黄鼠、田鼠、鼢鼠等。皮毛多为褐色、褐黄色或灰色。一般对农作物有害, 有的能传播鼠疫。》田鼠 《鼠的一类, 有多种, 体长约10厘米, 生活在树林、草地、田野里, 主要吃草本植物的茎、叶、种子等, 对农作物有害。》