châm tiếng Trung là gì?

châm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng châm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

châm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm châm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ châm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm châm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm châm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《古代用石针扎皮肉治病。》
穿刺 《为了诊断或治疗, 用特制的针刺入体腔或器官而抽出液体或组织、如肝穿刺、关节穿刺。》
《引着火。》
ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
老李是火暴性子, 一点就着。 点燃; 燃点; 爇 《使燃烧; 点着。》
châm đuốc.
点燃火把。 螫 《蜇(zhē)。》
扎; 剟 ; 击 《刺。》
châm kim (chữa bệnh)
扎针。
《中医刺穴位用的特制的金属针。也指用这种针按穴位刺入体内医治疾病。》
châm cứu
针灸。
箴; 箴文 《古代的一种文体, 以规劝告诫为主。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ châm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của châm trong tiếng Trung

砭 《古代用石针扎皮肉治病。》穿刺 《为了诊断或治疗, 用特制的针刺入体腔或器官而抽出液体或组织、如肝穿刺、关节穿刺。》点 《引着火。》ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay. 老李是火暴性子, 一点就着。 点燃; 燃点; 爇 《使燃烧; 点着。》châm đuốc. 点燃火把。 螫 《蜇(zhē)。》扎; 剟 ; 击 《刺。》châm kim (chữa bệnh)扎针。针 《中医刺穴位用的特制的金属针。也指用这种针按穴位刺入体内医治疾病。》châm cứu针灸。箴; 箴文 《古代的一种文体, 以规劝告诫为主。》

Đây là cách dùng châm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ châm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 砭 《古代用石针扎皮肉治病。》穿刺 《为了诊断或治疗, 用特制的针刺入体腔或器官而抽出液体或组织、如肝穿刺、关节穿刺。》点 《引着火。》ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay. 老李是火暴性子, 一点就着。 点燃; 燃点; 爇 《使燃烧; 点着。》châm đuốc. 点燃火把。 螫 《蜇(zhē)。》扎; 剟 ; 击 《刺。》châm kim (chữa bệnh)扎针。针 《中医刺穴位用的特制的金属针。也指用这种针按穴位刺入体内医治疾病。》châm cứu针灸。箴; 箴文 《古代的一种文体, 以规劝告诫为主。》