chân nam đá chân chiêu tiếng Trung là gì?

chân nam đá chân chiêu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chân nam đá chân chiêu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chân nam đá chân chiêu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chân nam đá chân chiêu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chân nam đá chân chiêu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chân nam đá chân chiêu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chân nam đá chân chiêu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


拌蒜 《指走路时两脚常常相碰, 身体摇晃不稳。》
uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu
酒喝多了, 走起路来两脚直拌蒜。 跌跌跄跄 《行走不稳的样子。》
跌跌撞撞 ; 跌跌撞撞的; 一溜歪斜 《形容走路脚步不稳, 不能照直走。》
哩溜歪斜 《(走路)左右摇摆。》
醉步 《醉酒后踉踉跄跄的步态。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chân nam đá chân chiêu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chân nam đá chân chiêu trong tiếng Trung

方拌蒜 《指走路时两脚常常相碰, 身体摇晃不稳。》uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu酒喝多了, 走起路来两脚直拌蒜。 跌跌跄跄 《行走不稳的样子。》跌跌撞撞 ; 跌跌撞撞的; 一溜歪斜 《形容走路脚步不稳, 不能照直走。》哩溜歪斜 《(走路)左右摇摆。》醉步 《醉酒后踉踉跄跄的步态。》

Đây là cách dùng chân nam đá chân chiêu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chân nam đá chân chiêu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 方拌蒜 《指走路时两脚常常相碰, 身体摇晃不稳。》uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu酒喝多了, 走起路来两脚直拌蒜。 跌跌跄跄 《行走不稳的样子。》跌跌撞撞 ; 跌跌撞撞的; 一溜歪斜 《形容走路脚步不稳, 不能照直走。》哩溜歪斜 《(走路)左右摇摆。》醉步 《醉酒后踉踉跄跄的步态。》