châu chấu tiếng Trung là gì?

châu chấu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng châu chấu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

châu chấu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm châu chấu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ châu chấu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm châu chấu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm châu chấu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
蝗; 蝗虫; 蚂; 蚂蚱 《昆虫, 种类很多, 口器坚硬, 前翅狭窄而坚韧, 后翅宽大而柔软, 善于飞行, 后肢很发达, 善于跳跃。主要危害禾本科植物, 是农业害虫。》
nạn châu chấu
蝗灾.
diệt châu chấu
灭蝗.
蠛蠓 《古书上指蠓。》
蝻子 《蝗虫的若虫。参看〖蝗蝻〗。》
蜢 ; 蚱蜢 《昆虫, 像蝗虫, 常生活在一个地区, 不向外地迁移。危害禾本科、豆科等植物, 是害虫。》
《螽斯, 昆虫, 身体绿色或褐色, 触角呈丝状, 有的种类无翅。雄虫的前翅有发音器, 雌虫尾端有剑状的产卵管。善于跳跃, 一般以其他小动物为食物, 有的种类也吃庄稼, 是害虫。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ châu chấu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của châu chấu trong tiếng Trung

蝗; 蝗虫; 蚂; 蚂蚱 《昆虫, 种类很多, 口器坚硬, 前翅狭窄而坚韧, 后翅宽大而柔软, 善于飞行, 后肢很发达, 善于跳跃。主要危害禾本科植物, 是农业害虫。》nạn châu chấu蝗灾. diệt châu chấu灭蝗. 蠛蠓 《古书上指蠓。》蝻子 《蝗虫的若虫。参看〖蝗蝻〗。》蜢 ; 蚱蜢 《昆虫, 像蝗虫, 常生活在一个地区, 不向外地迁移。危害禾本科、豆科等植物, 是害虫。》螽 《螽斯, 昆虫, 身体绿色或褐色, 触角呈丝状, 有的种类无翅。雄虫的前翅有发音器, 雌虫尾端有剑状的产卵管。善于跳跃, 一般以其他小动物为食物, 有的种类也吃庄稼, 是害虫。》

Đây là cách dùng châu chấu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ châu chấu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 蝗; 蝗虫; 蚂; 蚂蚱 《昆虫, 种类很多, 口器坚硬, 前翅狭窄而坚韧, 后翅宽大而柔软, 善于飞行, 后肢很发达, 善于跳跃。主要危害禾本科植物, 是农业害虫。》nạn châu chấu蝗灾. diệt châu chấu灭蝗. 蠛蠓 《古书上指蠓。》蝻子 《蝗虫的若虫。参看〖蝗蝻〗。》蜢 ; 蚱蜢 《昆虫, 像蝗虫, 常生活在一个地区, 不向外地迁移。危害禾本科、豆科等植物, 是害虫。》螽 《螽斯, 昆虫, 身体绿色或褐色, 触角呈丝状, 有的种类无翅。雄虫的前翅有发音器, 雌虫尾端有剑状的产卵管。善于跳跃, 一般以其他小动物为食物, 有的种类也吃庄稼, 是害虫。》