châu chấu đá xe tiếng Trung là gì?

châu chấu đá xe tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng châu chấu đá xe trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

châu chấu đá xe tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm châu chấu đá xe tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ châu chấu đá xe tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm châu chấu đá xe tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

胳膊拧不过大腿 《比喻弱小的敌不过强大的。也说胳膊扭不过大腿。》
蚍蜉撼大树 《比喻力量很小而妄想动摇强大的事物, 不自量力。》
螳臂当车 《螳螂举起前腿想挡住车子前进。比喻不估计自己的力量, 去做办不到的事情, 必然招致失败(语出《庄子·人间世》:"汝不知夫螳螂乎, 怒其臂以当车辙, 不知其不胜任也")。也说螳臂挡车。》
以卵投石 《用蛋打石头。比喻不自量力, 自取灭亡。也说以卵击石。》
撼树蚍蜉 《蚍蜉:一种大蚂蚁。蚍蜉想摇动大树。比喻不自量力者。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ châu chấu đá xe hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của châu chấu đá xe trong tiếng Trung

胳膊拧不过大腿 《比喻弱小的敌不过强大的。也说胳膊扭不过大腿。》蚍蜉撼大树 《比喻力量很小而妄想动摇强大的事物, 不自量力。》螳臂当车 《螳螂举起前腿想挡住车子前进。比喻不估计自己的力量, 去做办不到的事情, 必然招致失败(语出《庄子·人间世》:"汝不知夫螳螂乎, 怒其臂以当车辙, 不知其不胜任也")。也说螳臂挡车。》以卵投石 《用蛋打石头。比喻不自量力, 自取灭亡。也说以卵击石。》撼树蚍蜉 《蚍蜉:一种大蚂蚁。蚍蜉想摇动大树。比喻不自量力者。》

Đây là cách dùng châu chấu đá xe tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ châu chấu đá xe tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 胳膊拧不过大腿 《比喻弱小的敌不过强大的。也说胳膊扭不过大腿。》蚍蜉撼大树 《比喻力量很小而妄想动摇强大的事物, 不自量力。》螳臂当车 《螳螂举起前腿想挡住车子前进。比喻不估计自己的力量, 去做办不到的事情, 必然招致失败(语出《庄子·人间世》: 汝不知夫螳螂乎, 怒其臂以当车辙, 不知其不胜任也 )。也说螳臂挡车。》以卵投石 《用蛋打石头。比喻不自量力, 自取灭亡。也说以卵击石。》撼树蚍蜉 《蚍蜉:一种大蚂蚁。蚍蜉想摇动大树。比喻不自量力者。》