chưa chắc tiếng Trung là gì?

chưa chắc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chưa chắc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chưa chắc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chưa chắc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chưa chắc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chưa chắc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chưa chắc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不定 《表示不肯定, 后面一般有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。》
tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không
我下星期还不定走不走。
chưa chắc mưa nổi đâu
这雨不见得下得起来。 不见得; 未必 《不一定。》
cô ấy chưa chắc biết.
她未必知道。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chưa chắc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chưa chắc trong tiếng Trung

不定 《表示不肯定, 后面一般有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。》tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không我下星期还不定走不走。chưa chắc mưa nổi đâu这雨不见得下得起来。 不见得; 未必 《不一定。》cô ấy chưa chắc biết. 她未必知道。

Đây là cách dùng chưa chắc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chưa chắc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不定 《表示不肯定, 后面一般有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。》tuần sau tôi chưa chắc có đi hay không我下星期还不定走不走。chưa chắc mưa nổi đâu这雨不见得下得起来。 不见得; 未必 《不一定。》cô ấy chưa chắc biết. 她未必知道。