chướng ngại vật tiếng Trung là gì?

chướng ngại vật tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chướng ngại vật trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chướng ngại vật tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chướng ngại vật tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chướng ngại vật tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chướng ngại vật tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chướng ngại vật tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

板障 《练习翻越障碍物用的设备, 是用木板做成的, 像板壁一样。》
绊脚石 《比喻阻碍前进的人或东西。》
绊子 《比喻在别人前进的路上设置的障碍。》
挡头 《指起阻碍作用的事物。》
拦路虎 《过去指拦路打劫的匪徒, 现在指前进道路上的障碍和困难。》
鹿砦; 鹿角 ; 鹿寨 《军用的一种障碍物, 把树木的枝干交叉放置, 用来阻止敌人的步兵或坦克。因形状像鹿角而得名。 >
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chướng ngại vật hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chướng ngại vật trong tiếng Trung

板障 《练习翻越障碍物用的设备, 是用木板做成的, 像板壁一样。》绊脚石 《比喻阻碍前进的人或东西。》绊子 《比喻在别人前进的路上设置的障碍。》挡头 《指起阻碍作用的事物。》拦路虎 《过去指拦路打劫的匪徒, 现在指前进道路上的障碍和困难。》鹿砦; 鹿角 ; 鹿寨 《军用的一种障碍物, 把树木的枝干交叉放置, 用来阻止敌人的步兵或坦克。因形状像鹿角而得名。 >

Đây là cách dùng chướng ngại vật tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chướng ngại vật tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 板障 《练习翻越障碍物用的设备, 是用木板做成的, 像板壁一样。》绊脚石 《比喻阻碍前进的人或东西。》绊子 《比喻在别人前进的路上设置的障碍。》挡头 《指起阻碍作用的事物。》拦路虎 《过去指拦路打劫的匪徒, 现在指前进道路上的障碍和困难。》鹿砦; 鹿角 ; 鹿寨 《军用的一种障碍物, 把树木的枝干交叉放置, 用来阻止敌人的步兵或坦克。因形状像鹿角而得名。 >