chảy ngược tiếng Trung là gì?

chảy ngược tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chảy ngược trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chảy ngược tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chảy ngược tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chảy ngược tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chảy ngược tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倒灌 《河水、海水等因潮汐、台风等原因由低处流向高处。》
nước biển chảy ngược
海水倒灌。
nước sông không thể chảy ngược dòng.
河水不能倒流。
回流; 倒流; 逆流 《流过去或流出去的又流回。》
nước sông chảy ngược
河水回流。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chảy ngược hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chảy ngược trong tiếng Trung

倒灌 《河水、海水等因潮汐、台风等原因由低处流向高处。》nước biển chảy ngược海水倒灌。nước sông không thể chảy ngược dòng. 河水不能倒流。回流; 倒流; 逆流 《流过去或流出去的又流回。》nước sông chảy ngược河水回流。

Đây là cách dùng chảy ngược tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chảy ngược tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 倒灌 《河水、海水等因潮汐、台风等原因由低处流向高处。》nước biển chảy ngược海水倒灌。nước sông không thể chảy ngược dòng. 河水不能倒流。回流; 倒流; 逆流 《流过去或流出去的又流回。》nước sông chảy ngược河水回流。