chấm tiếng Trung là gì?

chấm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chấm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chấm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chấm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chấm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
斑点 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子。》
《(点儿)小的痕迹。》
lấm chấm.
斑点。
chuồn chuồn chấm nước.
蜻蜓点水。
《把毛笔蘸上墨, 在砚台边上掭匀。》
chấm mực.
膏墨。
批点 《在书刊、文章上加评语合和圈点。》
评阅 《阅览并评定。(试卷或作品)。》
《在液体、粉末或糊状的东西里沾一下就拿出来。》
viết chấm mực.
蘸水钢笔。
chấm đường ăn.
蘸糖吃。
hành chấm tương.
大葱蘸酱。
句号 《标点符号( 。), 表示一句话完了。》
加点; 加句号。
评改。
看中; 挑选。
chấm một cô.
看中了一位姑娘。
点着; 触着。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chấm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấm trong tiếng Trung

斑点 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子。》点 《(点儿)小的痕迹。》lấm chấm. 斑点。chuồn chuồn chấm nước. 蜻蜓点水。膏 《把毛笔蘸上墨, 在砚台边上掭匀。》chấm mực. 膏墨。批点 《在书刊、文章上加评语合和圈点。》评阅 《阅览并评定。(试卷或作品)。》蘸 《在液体、粉末或糊状的东西里沾一下就拿出来。》viết chấm mực. 蘸水钢笔。chấm đường ăn. 蘸糖吃。hành chấm tương. 大葱蘸酱。句号 《标点符号( 。), 表示一句话完了。》加点; 加句号。评改。看中; 挑选。chấm một cô. 看中了一位姑娘。点着; 触着。

Đây là cách dùng chấm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 斑点 《在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的点子。》点 《(点儿)小的痕迹。》lấm chấm. 斑点。chuồn chuồn chấm nước. 蜻蜓点水。膏 《把毛笔蘸上墨, 在砚台边上掭匀。》chấm mực. 膏墨。批点 《在书刊、文章上加评语合和圈点。》评阅 《阅览并评定。(试卷或作品)。》蘸 《在液体、粉末或糊状的东西里沾一下就拿出来。》viết chấm mực. 蘸水钢笔。chấm đường ăn. 蘸糖吃。hành chấm tương. 大葱蘸酱。句号 《标点符号( 。), 表示一句话完了。》加点; 加句号。评改。看中; 挑选。chấm một cô. 看中了一位姑娘。点着; 触着。