chần chừ tiếng Trung là gì?

chần chừ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chần chừ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chần chừ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chần chừ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chần chừ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chần chừ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chần chừ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
迟误 《迟延耽误。》
踟蹰; 踌躇; 迟疑; 犹豫 《心里迟疑, 要走不走的样子。》
举棋不定 《比喻做事犹豫不决(棋:棋子)。》
拿捏 《扭捏。》
nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
有话快说, 拿捏个什么劲儿!
徘徊 《比喻犹疑不决。》
逡巡 《有所顾虑而徘徊或不敢前进。》
三心二意 《心里想这样又想那样, 形容犹豫不决或意志不坚决。》
首鼠两端 《迟疑不决或动摇不定(见《史记·魏其武安侯列传》)。》
乌涂 《不爽利; 不干脆。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chần chừ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chần chừ trong tiếng Trung

迟误 《迟延耽误。》踟蹰; 踌躇; 迟疑; 犹豫 《心里迟疑, 要走不走的样子。》举棋不定 《比喻做事犹豫不决(棋:棋子)。》拿捏 《扭捏。》nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì. 有话快说, 拿捏个什么劲儿!徘徊 《比喻犹疑不决。》逡巡 《有所顾虑而徘徊或不敢前进。》三心二意 《心里想这样又想那样, 形容犹豫不决或意志不坚决。》首鼠两端 《迟疑不决或动摇不定(见《史记·魏其武安侯列传》)。》乌涂 《不爽利; 不干脆。》

Đây là cách dùng chần chừ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chần chừ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 迟误 《迟延耽误。》踟蹰; 踌躇; 迟疑; 犹豫 《心里迟疑, 要走不走的样子。》举棋不定 《比喻做事犹豫不决(棋:棋子)。》拿捏 《扭捏。》nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì. 有话快说, 拿捏个什么劲儿!徘徊 《比喻犹疑不决。》逡巡 《有所顾虑而徘徊或不敢前进。》三心二意 《心里想这样又想那样, 形容犹豫不决或意志不坚决。》首鼠两端 《迟疑不决或动摇不定(见《史记·魏其武安侯列传》)。》乌涂 《不爽利; 不干脆。》