chậm chạp tiếng Trung là gì?

chậm chạp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chậm chạp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chậm chạp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chậm chạp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậm chạp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chậm chạp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chậm chạp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《呆板。》
ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp
他们都那样活泼, 显得我有点太板了。
迟笨 ; 笨拙; 迟缓 ; 迟滞 《缓慢; 不通畅。》
động tác chậm chạp.
动作迟缓。
迟钝 ; 椎 ; 鲁 ; 驽顿 ; 愚笨 ; 钝拙; 钝 ; 笨拙 《(感官、思想、行动等)反应慢, 不灵敏。》
迟延 《耽搁; 拖延。》
《速度低; 走路、做事等费的时间长(跟"快"相对)。》

蠢蠢 《蠢动的样子。》
bò chậm chạp.
蠢蠢而动。
惰性 《不想改变生活和工作习惯的倾向(多指消极落后的)。》
缓 ; 迟; 慢 ; 缓慢 《不迅速。》
chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách
缓不济急
hành động chậm chạp
行动缓慢
老牛破车 《比喻做事慢慢腾腾, 像老牛拉破车一样 。》
慢慢腾腾 《( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。》
黏糊 《形容人行动缓慢, 精神不振作。》
đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
别看他平时很黏糊, 有事的时候比谁都利索。
黏涎 《(说话、动作、表演等)不爽快; 冗长而无味。》
爬行 《比喻墨守陈规, 慢腾腾地干。》
婆婆妈妈 《(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢, 言语罗唆。》
迂缓 《(行动)退缓; 不直截。》
纡徐 《从容缓慢的样子。》
迍邅 《形容迟迟不进。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chậm chạp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậm chạp trong tiếng Trung

板 《呆板。》ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp他们都那样活泼, 显得我有点太板了。迟笨 ; 笨拙; 迟缓 ; 迟滞 《缓慢; 不通畅。》động tác chậm chạp. 动作迟缓。迟钝 ; 椎 ; 鲁 ; 驽顿 ; 愚笨 ; 钝拙; 钝 ; 笨拙 《(感官、思想、行动等)反应慢, 不灵敏。》迟延 《耽搁; 拖延。》慢 《速度低; 走路、做事等费的时间长(跟"快"相对)。》书蠢蠢 《蠢动的样子。》bò chậm chạp. 蠢蠢而动。惰性 《不想改变生活和工作习惯的倾向(多指消极落后的)。》缓 ; 迟; 慢 ; 缓慢 《不迅速。》chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách缓不济急hành động chậm chạp行动缓慢老牛破车 《比喻做事慢慢腾腾, 像老牛拉破车一样 。》慢慢腾腾 《( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。》黏糊 《形容人行动缓慢, 精神不振作。》đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết. 别看他平时很黏糊, 有事的时候比谁都利索。黏涎 《(说话、动作、表演等)不爽快; 冗长而无味。》爬行 《比喻墨守陈规, 慢腾腾地干。》婆婆妈妈 《(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢, 言语罗唆。》迂缓 《(行动)退缓; 不直截。》纡徐 《从容缓慢的样子。》迍邅 《形容迟迟不进。》

Đây là cách dùng chậm chạp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậm chạp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 板 《呆板。》ai cũng hoạt bát thế, nên tôi thành ra hơi chậm chạp他们都那样活泼, 显得我有点太板了。迟笨 ; 笨拙; 迟缓 ; 迟滞 《缓慢; 不通畅。》động tác chậm chạp. 动作迟缓。迟钝 ; 椎 ; 鲁 ; 驽顿 ; 愚笨 ; 钝拙; 钝 ; 笨拙 《(感官、思想、行动等)反应慢, 不灵敏。》迟延 《耽搁; 拖延。》慢 《速度低; 走路、做事等费的时间长(跟 快 相对)。》书蠢蠢 《蠢动的样子。》bò chậm chạp. 蠢蠢而动。惰性 《不想改变生活和工作习惯的倾向(多指消极落后的)。》缓 ; 迟; 慢 ; 缓慢 《不迅速。》chậm chạp không cứu vãn được công việc cấp bách缓不济急hành động chậm chạp行动缓慢老牛破车 《比喻做事慢慢腾腾, 像老牛拉破车一样 。》慢慢腾腾 《( 慢慢腾腾的)慢腾腾。也说慢慢吞吞。》黏糊 《形容人行动缓慢, 精神不振作。》đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết. 别看他平时很黏糊, 有事的时候比谁都利索。黏涎 《(说话、动作、表演等)不爽快; 冗长而无味。》爬行 《比喻墨守陈规, 慢腾腾地干。》婆婆妈妈 《(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢, 言语罗唆。》迂缓 《(行动)退缓; 不直截。》纡徐 《从容缓慢的样子。》迍邅 《形容迟迟不进。》