chắc nịch tiếng Trung là gì?

chắc nịch tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chắc nịch trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chắc nịch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chắc nịch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chắc nịch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chắc nịch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chắc nịch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
矮矮实实 《身材不高但长得壮实。》
饱; 饱满 《指充足、充实, 侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。》
hạt thóc chắc nịch
谷粒儿很饱。 粗实 《粗大结实。》
tấm lưng chắc nịch.
粗实的腰身。 敦实 《粗短而结实。》
người này trông vẻ chắc nịch
这人长得很敦实。 厚实 《宽厚结实。》
vai chắc nịch
厚实的肩膀。
紧凑 《密切连接, 中间没有多余的东西或空隙。》
皮实 《身体结实, 不易得病。》
挺脱 《强劲; 结实。》
壮实 《(身体)强壮结实。》
茁壮 《(年轻人、孩子、动植物)强壮; 健壮。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chắc nịch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chắc nịch trong tiếng Trung

矮矮实实 《身材不高但长得壮实。》饱; 饱满 《指充足、充实, 侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。》hạt thóc chắc nịch谷粒儿很饱。 粗实 《粗大结实。》tấm lưng chắc nịch. 粗实的腰身。 敦实 《粗短而结实。》người này trông vẻ chắc nịch这人长得很敦实。 厚实 《宽厚结实。》vai chắc nịch厚实的肩膀。紧凑 《密切连接, 中间没有多余的东西或空隙。》皮实 《身体结实, 不易得病。》挺脱 《强劲; 结实。》壮实 《(身体)强壮结实。》茁壮 《(年轻人、孩子、动植物)强壮; 健壮。》

Đây là cách dùng chắc nịch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chắc nịch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 矮矮实实 《身材不高但长得壮实。》饱; 饱满 《指充足、充实, 侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。》hạt thóc chắc nịch谷粒儿很饱。 粗实 《粗大结实。》tấm lưng chắc nịch. 粗实的腰身。 敦实 《粗短而结实。》người này trông vẻ chắc nịch这人长得很敦实。 厚实 《宽厚结实。》vai chắc nịch厚实的肩膀。紧凑 《密切连接, 中间没有多余的东西或空隙。》皮实 《身体结实, 不易得病。》挺脱 《强劲; 结实。》壮实 《(身体)强壮结实。》茁壮 《(年轻人、孩子、动植物)强壮; 健壮。》