chẳng qua tiếng Trung là gì?

chẳng qua tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chẳng qua trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chẳng qua tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chẳng qua tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẳng qua tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chẳng qua tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chẳng qua tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大不了 ; 左不过 《至多也不过。》
nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng.
赶不上车, 大不了走回去就是了。
不过; 无非 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》
cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
这架机器左不过是上了点锈, 不用修。
Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
他来看我, 无非是想借一本书。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chẳng qua hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chẳng qua trong tiếng Trung

大不了 ; 左不过 《至多也不过。》nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng. 赶不上车, 大不了走回去就是了。不过; 无非 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa. 这架机器左不过是上了点锈, 不用修。Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. 他来看我, 无非是想借一本书。

Đây là cách dùng chẳng qua tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chẳng qua tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大不了 ; 左不过 《至多也不过。》nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng. 赶不上车, 大不了走回去就是了。不过; 无非 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa. 这架机器左不过是上了点锈, 不用修。Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. 他来看我, 无非是想借一本书。