chẳng ra gì tiếng Trung là gì?

chẳng ra gì tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chẳng ra gì trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chẳng ra gì tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chẳng ra gì tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẳng ra gì tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chẳng ra gì tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不朗不秀 《比喻不成材或没出息(元明时代官僚、贵族的子弟称"秀", 平民的子弟称"郎")。》
người này chẳng ra gì
这个人不怎么样。
不肖 《品行不好, 没有出息(多用于子弟, 不肖子孙)。》
不怎么样 《平平常常; 不很好。》
玍古 《(人的脾气、东西的质量、事情的结局等)不好。》
不象话; 不三不四; 不像样 《不像样子。》
viết chẳng ra gì
写得乱七八糟。
ăn mặc chẳng ra gì
穿得不三不四。
chẳng ra ngô ra khoai
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chẳng ra gì hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chẳng ra gì trong tiếng Trung

不朗不秀 《比喻不成材或没出息(元明时代官僚、贵族的子弟称"秀", 平民的子弟称"郎")。》người này chẳng ra gì这个人不怎么样。不肖 《品行不好, 没有出息(多用于子弟, 不肖子孙)。》不怎么样 《平平常常; 不很好。》玍古 《(人的脾气、东西的质量、事情的结局等)不好。》不象话; 不三不四; 不像样 《不像样子。》viết chẳng ra gì写得乱七八糟。ăn mặc chẳng ra gì穿得不三不四。chẳng ra ngô ra khoai

Đây là cách dùng chẳng ra gì tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chẳng ra gì tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不朗不秀 《比喻不成材或没出息(元明时代官僚、贵族的子弟称 秀 , 平民的子弟称 郎 )。》người này chẳng ra gì这个人不怎么样。不肖 《品行不好, 没有出息(多用于子弟, 不肖子孙)。》不怎么样 《平平常常; 不很好。》玍古 《(人的脾气、东西的质量、事情的结局等)不好。》不象话; 不三不四; 不像样 《不像样子。》viết chẳng ra gì写得乱七八糟。ăn mặc chẳng ra gì穿得不三不四。chẳng ra ngô ra khoai