chặt tiếng Trung là gì?

chặt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chặt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chặt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chặt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chặt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chặt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chặt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板实 《(土壤)硬而结实。》
《用锛削平木料。》
chặt củi.
锛木头。
刌; 剒 《割; 截断。》
《用刀向下砍。》
chặt xương sườn.
剁排骨。
anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn.
他把柳条剁成了三段。
伐; 砍; 斩; 劚; 斫; 斮; 斲 《用刀斧猛力把东西断开。》
chặt cành cây.
把树枝砍下来。
chặt mấy gốc cây.
伐了几棵树。
chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
斩断侵略者的魔爪。
《物体因受外力作用变得固定或牢固。》
nắm chặt cán bút.
捏紧笔杆。
vặn chặt đinh ốc lại.
把螺丝钉往紧里拧一拧。
mắt dán chặt vào anh ấy.
眼睛紧盯住他。
牢实; 坚固; 紧严; 严实 《结合紧密, 不容易破坏; 牢固; 结实。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chặt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chặt trong tiếng Trung

板实 《(土壤)硬而结实。》锛 《用锛削平木料。》chặt củi. 锛木头。刌; 剒 《割; 截断。》剁 《用刀向下砍。》chặt xương sườn. 剁排骨。anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn. 他把柳条剁成了三段。伐; 砍; 斩; 劚; 斫; 斮; 斲 《用刀斧猛力把东西断开。》chặt cành cây. 把树枝砍下来。chặt mấy gốc cây. 伐了几棵树。chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược. 斩断侵略者的魔爪。紧 《物体因受外力作用变得固定或牢固。》nắm chặt cán bút. 捏紧笔杆。vặn chặt đinh ốc lại. 把螺丝钉往紧里拧一拧。mắt dán chặt vào anh ấy. 眼睛紧盯住他。牢实; 坚固; 紧严; 严实 《结合紧密, 不容易破坏; 牢固; 结实。》

Đây là cách dùng chặt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chặt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 板实 《(土壤)硬而结实。》锛 《用锛削平木料。》chặt củi. 锛木头。刌; 剒 《割; 截断。》剁 《用刀向下砍。》chặt xương sườn. 剁排骨。anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn. 他把柳条剁成了三段。伐; 砍; 斩; 劚; 斫; 斮; 斲 《用刀斧猛力把东西断开。》chặt cành cây. 把树枝砍下来。chặt mấy gốc cây. 伐了几棵树。chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược. 斩断侵略者的魔爪。紧 《物体因受外力作用变得固定或牢固。》nắm chặt cán bút. 捏紧笔杆。vặn chặt đinh ốc lại. 把螺丝钉往紧里拧一拧。mắt dán chặt vào anh ấy. 眼睛紧盯住他。牢实; 坚固; 紧严; 严实 《结合紧密, 不容易破坏; 牢固; 结实。》