chịu không nổi tiếng Trung là gì?

chịu không nổi tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chịu không nổi trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chịu không nổi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chịu không nổi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chịu không nổi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chịu không nổi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chịu không nổi tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不胜 《承担不了; 不能忍受。》
thể lực chịu không nổi
体力不胜
吃不了 《支持不住。》
吃不消 《不能支持; 支持不住; 受不了。》
熬不过 《不能忍耐支撑到一定时间。》

架不住 《禁不住; 受不住。》
ban đầu bà lão còn hơi hoài nghi một chút, chịu không nổi mồm mép của mọi người, rồi cũng phải tin.
老大娘开始还有些怀疑, 架不住大家七嘴八舌地一说, 也就相信的了。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chịu không nổi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chịu không nổi trong tiếng Trung

不胜 《承担不了; 不能忍受。》thể lực chịu không nổi体力不胜吃不了 《支持不住。》吃不消 《不能支持; 支持不住; 受不了。》熬不过 《不能忍耐支撑到一定时间。》方架不住 《禁不住; 受不住。》ban đầu bà lão còn hơi hoài nghi một chút, chịu không nổi mồm mép của mọi người, rồi cũng phải tin. 老大娘开始还有些怀疑, 架不住大家七嘴八舌地一说, 也就相信的了。

Đây là cách dùng chịu không nổi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chịu không nổi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不胜 《承担不了; 不能忍受。》thể lực chịu không nổi体力不胜吃不了 《支持不住。》吃不消 《不能支持; 支持不住; 受不了。》熬不过 《不能忍耐支撑到一定时间。》方架不住 《禁不住; 受不住。》ban đầu bà lão còn hơi hoài nghi một chút, chịu không nổi mồm mép của mọi người, rồi cũng phải tin. 老大娘开始还有些怀疑, 架不住大家七嘴八舌地一说, 也就相信的了。