chỗ tiếng Trung là gì?

chỗ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chỗ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

chỗ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm chỗ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chỗ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chỗ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
舱位 《船、飞机等舱内的铺位或座位。》
处; 搭儿; 地; 地方; 境; 区域; 块儿 《(地方儿)某一区域; 空间的一部分; 部位。》
chỗ ở.
住处。
nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
他不知道小王藏在哪搭儿, 找了半天也没找着。
con té đau chỗ nào ?
你哪块儿 摔痛了?
như vào chỗ không người.
如入无人之境。
hội trường đã chật cả người, không còn chỗ trống.
会场里人都坐满了, 没有地方了。
trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
在那间房里腾个地儿放书柜。 地点 《所在的地方。》
地儿 《坐或立的地方; 容纳的地方。》
地位; 份儿 《(人或物)所占的地方。》
trong tổ chức này không có chỗ cho tôi.
这个团体里没有我的份儿。
《附在"这、那、哪"等字后面表示地点。》
ở chỗ kia; đằng đó; chỗ nọ.
那里。
所; 所在 《处所。》
位; 位置 《所在或所占的地方。》
chỗ ngồi
座位。
ai về chỗ nấy
各就各位。
位子 《人所占据的地方; 座位。》
座儿 《影剧院、茶馆、酒店、饭馆等指顾客;拉人力车、三轮车的指乘客。》
vào chỗ
上座儿
窝; 窝儿 《比喻人体或物体所占的位置。》
关系 《人和人或人和事物之间的某种性质的联系。》
chúng ta là chỗ bạn bè.
我们是朋友的关系。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chỗ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chỗ trong tiếng Trung

舱位 《船、飞机等舱内的铺位或座位。》处; 搭儿; 地; 地方; 境; 区域; 块儿 《(地方儿)某一区域; 空间的一部分; 部位。》chỗ ở. 住处。nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra. 他不知道小王藏在哪搭儿, 找了半天也没找着。con té đau chỗ nào ?你哪块儿 摔痛了?như vào chỗ không người. 如入无人之境。hội trường đã chật cả người, không còn chỗ trống. 会场里人都坐满了, 没有地方了。trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách. 在那间房里腾个地儿放书柜。 地点 《所在的地方。》地儿 《坐或立的地方; 容纳的地方。》地位; 份儿 《(人或物)所占的地方。》trong tổ chức này không có chỗ cho tôi. 这个团体里没有我的份儿。里 《附在"这、那、哪"等字后面表示地点。》ở chỗ kia; đằng đó; chỗ nọ. 那里。所; 所在 《处所。》位; 位置 《所在或所占的地方。》chỗ ngồi座位。ai về chỗ nấy各就各位。位子 《人所占据的地方; 座位。》座儿 《影剧院、茶馆、酒店、饭馆等指顾客;拉人力车、三轮车的指乘客。》vào chỗ上座儿窝; 窝儿 《比喻人体或物体所占的位置。》关系 《人和人或人和事物之间的某种性质的联系。》chúng ta là chỗ bạn bè. 我们是朋友的关系。

Đây là cách dùng chỗ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chỗ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 舱位 《船、飞机等舱内的铺位或座位。》处; 搭儿; 地; 地方; 境; 区域; 块儿 《(地方儿)某一区域; 空间的一部分; 部位。》chỗ ở. 住处。nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra. 他不知道小王藏在哪搭儿, 找了半天也没找着。con té đau chỗ nào ?你哪块儿 摔痛了?như vào chỗ không người. 如入无人之境。hội trường đã chật cả người, không còn chỗ trống. 会场里人都坐满了, 没有地方了。trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách. 在那间房里腾个地儿放书柜。 地点 《所在的地方。》地儿 《坐或立的地方; 容纳的地方。》地位; 份儿 《(人或物)所占的地方。》trong tổ chức này không có chỗ cho tôi. 这个团体里没有我的份儿。里 《附在 这、那、哪 等字后面表示地点。》ở chỗ kia; đằng đó; chỗ nọ. 那里。所; 所在 《处所。》位; 位置 《所在或所占的地方。》chỗ ngồi座位。ai về chỗ nấy各就各位。位子 《人所占据的地方; 座位。》座儿 《影剧院、茶馆、酒店、饭馆等指顾客;拉人力车、三轮车的指乘客。》vào chỗ上座儿窝; 窝儿 《比喻人体或物体所占的位置。》关系 《人和人或人和事物之间的某种性质的联系。》chúng ta là chỗ bạn bè. 我们是朋友的关系。